CA1898
|
Liên Vân Cảng — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
19:25 |
21:05 |
1h 40m |
Air China |
từ 2.342.159 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1898
|
Liên Vân Cảng — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
19:35 |
21:15 |
1h 40m |
Air China |
từ 2.342.159 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1898
|
Liên Vân Cảng — Bắc Kinh
|
Thứ ba, thứ sáu |
19:35 |
21:30 |
1h 55m |
Air China |
từ 2.342.159 ₫
|
tìm kiếm
|
GX8930
|
Liên Vân Cảng — Châu Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:10 |
15:55 |
2h 45m |
GX Airlines |
từ 3.335.031 ₫
|
tìm kiếm
|
MF8051
|
Liên Vân Cảng — Cáp Nhĩ Tân
|
hằng ngày |
14:40 |
17:00 |
2h 20m |
Xiamen Air |
từ 5.906.314 ₫
|
tìm kiếm
|
MU2995
|
Liên Vân Cảng — Côn Minh
|
Thứ ba, thứ năm |
20:40 |
23:55 |
3h 15m |
China Eastern Airlines |
từ 5.040.734 ₫
|
tìm kiếm
|
MU2995
|
Liên Vân Cảng — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
20:40 |
00:10 |
3h 30m |
China Eastern Airlines |
từ 5.040.734 ₫
|
tìm kiếm
|
3U8256
|
Liên Vân Cảng — Côn Minh
|
Thứ Tư, chủ nhật |
21:05 |
00:20 |
3h 15m |
Sichuan Airlines |
từ 5.040.734 ₫
|
tìm kiếm
|
GS6640
|
Liên Vân Cảng — Hohhot
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:25 |
19:45 |
2h 20m |
Tianjin Airlines |
|
tìm kiếm
|
MF8052
|
Liên Vân Cảng — Hạ Môn
|
hằng ngày |
21:45 |
00:25 |
2h 40m |
Xiamen Air |
từ 2.774.949 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2765
|
Liên Vân Cảng — Hải Khẩu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:15 |
14:45 |
3h 30m |
Chengdu Airlines |
từ 2.673.116 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2765
|
Liên Vân Cảng — Hải Khẩu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:35 |
14:45 |
3h 10m |
Chengdu Airlines |
từ 2.673.116 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2765
|
Liên Vân Cảng — Hải Khẩu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:55 |
15:10 |
3h 15m |
Chengdu Airlines |
từ 2.673.116 ₫
|
tìm kiếm
|
GS7790
|
Liên Vân Cảng — Hải Khẩu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
12:40 |
16:05 |
3h 25m |
Tianjin Airlines |
từ 2.673.116 ₫
|
tìm kiếm
|
AQ1432
|
Liên Vân Cảng — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
22:45 |
01:50 |
3h 5m |
9 Air |
từ 2.673.116 ₫
|
tìm kiếm
|
QW6059
|
Liên Vân Cảng — Nam Ninh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:15 |
13:50 |
3h 35m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
GY7142
|
Liên Vân Cảng — Quý Dương
|
thứ hai, chủ nhật |
20:25 |
23:45 |
3h 20m |
Colorful Guizhou Airlines |
|
tìm kiếm
|
GY7142
|
Liên Vân Cảng — Quý Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
20:25 |
22:55 |
2h 30m |
Colorful Guizhou Airlines |
|
tìm kiếm
|
GY7142
|
Liên Vân Cảng — Quý Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
20:55 |
23:25 |
2h 30m |
Colorful Guizhou Airlines |
|
tìm kiếm
|
GY7142
|
Liên Vân Cảng — Quý Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
21:05 |
23:40 |
2h 35m |
Colorful Guizhou Airlines |
|
tìm kiếm
|
AQ1150
|
Liên Vân Cảng — Quảng Châu
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
02:00 |
04:35 |
2h 35m |
9 Air |
từ 3.105.907 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ3234
|
Liên Vân Cảng — Quảng Châu
|
hằng ngày |
07:00 |
09:30 |
2h 30m |
China Southern Airlines |
từ 3.105.907 ₫
|
tìm kiếm
|
AQ1150
|
Liên Vân Cảng — Quảng Châu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
14:10 |
17:00 |
2h 50m |
9 Air |
từ 3.105.907 ₫
|
tìm kiếm
|
AQ1150
|
Liên Vân Cảng — Quảng Châu
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:10 |
17:50 |
2h 40m |
9 Air |
từ 3.105.907 ₫
|
tìm kiếm
|
AQ1150
|
Liên Vân Cảng — Quảng Châu
|
thứ hai |
15:10 |
17:45 |
2h 35m |
9 Air |
từ 3.105.907 ₫
|
tìm kiếm
|
AQ1150
|
Liên Vân Cảng — Quảng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
18:00 |
20:35 |
2h 35m |
9 Air |
từ 3.105.907 ₫
|
tìm kiếm
|
AQ1150
|
Liên Vân Cảng — Quảng Châu
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
21:20 |
00:20 |
3h 0m |
9 Air |
từ 3.105.907 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ3234
|
Liên Vân Cảng — Quảng Châu
|
thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
21:20 |
23:50 |
2h 30m |
China Southern Airlines |
từ 3.105.907 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ3234
|
Liên Vân Cảng — Quảng Châu
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
21:20 |
23:55 |
2h 35m |
China Southern Airlines |
từ 3.105.907 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2612
|
Liên Vân Cảng — Thành Đô
|
hằng ngày |
10:50 |
13:50 |
3h 0m |
Air China |
từ 4.226.070 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2612
|
Liên Vân Cảng — Thành Đô
|
thứ hai, thứ bảy |
10:55 |
13:55 |
3h 0m |
Air China |
từ 4.226.070 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2612
|
Liên Vân Cảng — Thành Đô
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
11:05 |
14:10 |
3h 5m |
Air China |
từ 4.226.070 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2612
|
Liên Vân Cảng — Thành Đô
|
thứ năm |
11:55 |
15:05 |
3h 10m |
Air China |
từ 4.226.070 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2756
|
Liên Vân Cảng — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:40 |
18:35 |
2h 55m |
Chengdu Airlines |
từ 4.226.070 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2756
|
Liên Vân Cảng — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:50 |
19:00 |
3h 10m |
Chengdu Airlines |
từ 4.226.070 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2612
|
Liên Vân Cảng — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
20:50 |
23:55 |
3h 5m |
Air China |
từ 4.226.070 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2756
|
Liên Vân Cảng — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
21:45 |
01:00 |
3h 15m |
Chengdu Airlines |
từ 4.226.070 ₫
|
tìm kiếm
|
DZ6242
|
Liên Vân Cảng — Thâm Quyến
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
14:10 |
16:45 |
2h 35m |
Donghai Airlines |
từ 3.360.489 ₫
|
tìm kiếm
|
DZ6242
|
Liên Vân Cảng — Thâm Quyến
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
14:10 |
16:35 |
2h 25m |
Donghai Airlines |
từ 3.360.489 ₫
|
tìm kiếm
|
DZ6242
|
Liên Vân Cảng — Thâm Quyến
|
hằng ngày |
14:20 |
16:55 |
2h 35m |
Donghai Airlines |
từ 3.360.489 ₫
|
tìm kiếm
|
JD5320
|
Liên Vân Cảng — Thạch Gia Trang
|
thứ năm |
22:20 |
23:55 |
1h 35m |
Capital Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU2755
|
Liên Vân Cảng — Thẩm Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:05 |
12:00 |
1h 55m |
Chengdu Airlines |
từ 2.138.493 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2766
|
Liên Vân Cảng — Thẩm Dương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
20:10 |
21:55 |
1h 45m |
Chengdu Airlines |
từ 2.138.493 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2766
|
Liên Vân Cảng — Thẩm Dương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
20:40 |
22:35 |
1h 55m |
Chengdu Airlines |
từ 2.138.493 ₫
|
tìm kiếm
|
QW6060
|
Liên Vân Cảng — Thẩm Dương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
21:15 |
23:00 |
1h 45m |
Qingdao Airlines |
từ 2.138.493 ₫
|
tìm kiếm
|
G54462
|
Liên Vân Cảng — Trùng Khánh
|
thứ sáu |
10:20 |
12:40 |
2h 20m |
China Express Airlines |
từ 4.047.862 ₫
|
tìm kiếm
|
G54462
|
Liên Vân Cảng — Trùng Khánh
|
Thứ Tư, thứ năm |
21:05 |
00:10 |
3h 5m |
China Express Airlines |
từ 4.047.862 ₫
|
tìm kiếm
|
G54462
|
Liên Vân Cảng — Trùng Khánh
|
thứ hai |
21:10 |
23:50 |
2h 40m |
China Express Airlines |
từ 4.047.862 ₫
|
tìm kiếm
|
G54462
|
Liên Vân Cảng — Trùng Khánh
|
thứ sáu, thứ bảy |
21:15 |
00:05 |
2h 50m |
China Express Airlines |
từ 4.047.862 ₫
|
tìm kiếm
|
G54462
|
Liên Vân Cảng — Trùng Khánh
|
thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật |
21:20 |
23:40 |
2h 20m |
China Express Airlines |
từ 4.047.862 ₫
|
tìm kiếm
|