Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
09:30 | CZ5383 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:30 | MU5361 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
09:30 | MU7269 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:35 | CZ3363 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
10:50 | GX8977 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:05 | GX8825 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:25 | RY8991 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Jiangxi Air | 738 | Đã lên lịch |
11:55 | EU2409 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
12:25 | UQ2523 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Urumqi Air | 738 | Đã lên lịch |
13:15 | CZ6763 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:15 | EU1887 | Xích Phong (Sân bay Xích Phong) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
13:25 | QW6053 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:10 | 9C8925 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | CZ6764 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:10 | EU2410 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
18:50 | GX8975 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:55 | QW6054 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:15 | RY8992 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Jiangxi Air | 738 | Đã lên lịch |
19:15 | UQ2524 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Urumqi Air | 738 | Đã lên lịch |
20:55 | MU5387 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
22:35 | 9C8926 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
00:05 | GJ8233 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Loong Air | 73F | Đã lên lịch |
08:55 | MF8225 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
09:30 | MU5361 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:45 | CZ3363 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
11:25 | RY8991 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Jiangxi Air | 738 | Đã lên lịch |
11:35 | MU7269 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã hủy |
Thời gian đến chuyến bay tại Luoyang Beijiao (Lạc Dương) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Luoyang Beijiao.