Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 28 tháng 6 | |||||
08:10 | KY8345 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Kunming Airlines | B737 (Boeing 737-7LY) | Ước đoán 08:06 |
08:40 | CA2549 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 320 | Đã lên lịch |
09:20 | DR6507 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Ruili Airlines | 73E | Đã lên lịch |
09:35 | KY8323 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
09:45 | OQ2025 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Chongqing Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 09:12 |
10:00 | G54131 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
10:05 | TV9895 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:15 | 8L9919 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
11:40 | MU5969 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
12:20 | MU5977 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
13:20 | KY3106 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
14:00 | DR6503 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
14:10 | GY7257 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Colorful Guizhou Airlines | 32B | Đã lên lịch |
16:05 | 9C6951 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:30 | KY8324 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:45 | CZ6499 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | DR5324 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
19:25 | A67187 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Air Travel | 319 | Đã lên lịch |
20:35 | MU9730 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:40 | KY3108 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:00 | 3U6689 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:05 | MU9760 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:30 | KY8347 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:00 | DR5336 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Ruili Airlines | 73E | Đã lên lịch |
22:25 | DR6551 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
22:35 | DR5038 | Burma (Mandalay International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
23:10 | MU5800 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
23:30 | DR6505 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
08:10 | KY8345 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
08:50 | CA2549 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 320 | Đã lên lịch |
09:05 | DR6507 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
09:10 | DR6501 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Ruili Airlines | 73E | Đã lên lịch |
09:15 | MU5975 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:35 | KY8323 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
09:50 | TV9895 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:15 | 8L9919 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
11:05 | OQ2025 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:25 | MU5967 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
11:40 | MU5969 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Đã lên lịch |
12:20 | MU5977 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
13:20 | KY3106 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
13:50 | TV9991 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:00 | DR6503 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
14:10 | DR5038 | Burma (Mandalay International) | Ruili Airlines | 73E | Đã lên lịch |
14:40 | MU5834 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
16:20 | OQ2059 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:30 | KY8324 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:15 | UB811 | Burma (Mandalay International) | Myanmar National Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:45 | CZ6499 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | DR5324 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Dehong Mangshi (Mang) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Dehong Mangshi.