Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:20 | SY8707 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Sun Country Airlines | B738 | Đã lên lịch |
00:30 | SY8707 | Charlotte (Charlotte Douglas) | Sun Country Airlines | B738 (Boeing 737-8K5) | Đã lên lịch |
00:40 | SY8707 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế Newark Liberty) | Sun Country Airlines | 738 | Đã lên lịch |
01:45 | SY8707 | Chicago (Chicago O'Hare) | Sun Country Airlines | B738 | Đã lên lịch |
04:14 | K916 | Florence (Florence) | Kalitta Charters | LJ45 | Đã lên lịch |
09:44 | JL15 | Greensboro (Greensboro/High Point P.T. Int'l) | Jet Linx Aviation | CL30 (Bombardier Challenger 300) | Đã lên lịch |
11:30 | Miami (Miami Opa Locka) | Jet Linx Aviation | BE40 (Hawker Beechcraft 400XP) | Đã lên lịch | |
12:23 | SY8757 | Dallas (Dallas Love Field) | Sun Country Airlines | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
12:39 | Washington (Washington Dulles International) | NetJets | GLF4 (Gulfstream G450) | Đã lên lịch | |
16:40 | SY8717 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế Newark Liberty) | Sun Country Airlines | B738 | Đã lên lịch |
20:26 | Miami (Miami Opa Locka) | Jet Linx Aviation | BE40 (Hawker Beechcraft 400XP) | Đã lên lịch | |
20:48 | K916 | Detroit (Detroit Willow Run) | Kalitta Charters | LJ45 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Cincinnati Municipal (Cincinnati) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Cincinnati Municipal.