Giờ địa phương:
Shetland Islands Sumburgh bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
11:30 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT45 (ATR 42-500) | Khởi hành dự kiến 12:55 | |
12:00 | T31038 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Eastern Airways | JS41 (BAe Jetstream 41) | Khởi hành dự kiến 12:10 |
12:00 | LM904 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT45 (ATR 42-500) | Khởi hành dự kiến 12:10 |
12:25 | LM436 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | Loganair | AT46 (ATR 42-600) | Khởi hành dự kiến 12:35 |
13:00 | T32012 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Eastern Airways | JS41 (BAe Jetstream 41) | Khởi hành dự kiến 13:10 |
14:15 | T31040 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Eastern Airways | JS41 | Khởi hành dự kiến 14:25 |
14:45 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT45 (ATR 42-500) | Khởi hành dự kiến 15:45 | |
15:40 | LM906 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT76 (ATR 72-600) | Khởi hành dự kiến 15:50 |
15:40 | LM757 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT75 (ATR 72-500(F)) | Khởi hành dự kiến 15:50 |
16:25 | LM79 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT76 (ATR 72-600) | Khởi hành dự kiến 17:10 |
16:45 | T31042 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Eastern Airways | JS41 (BAe Jetstream 41) | Khởi hành dự kiến 16:55 |
18:00 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT45 (ATR 42-500) | Khởi hành dự kiến 18:40 | |
18:30 | LM908 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT45 (ATR 42-500) | Khởi hành dự kiến 18:40 |
18:45 | LM356 | Edinburgh (Sân bay Edinburgh) | Loganair | AT76 (ATR 72-600) | Khởi hành dự kiến 18:55 |
19:45 | LM81 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT76 (ATR 72-600) | Khởi hành dự kiến 20:05 |
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
08:10 | LM71 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT76 (ATR 72-600) | Khởi hành dự kiến 08:20 |
08:15 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT45 (ATR 42-500) | Khởi hành dự kiến 08:25 | |
08:30 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT76 (ATR 72-600) | Khởi hành dự kiến 08:40 | |
08:50 | LM352 | Edinburgh (Sân bay Edinburgh) | Loganair | AT76 (ATR 72-600) | Khởi hành dự kiến 09:00 |
12:15 | LM436 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | Loganair | ATR | Đã lên lịch |
12:55 | LM130 | Kirkwall (Sân bay Kirkwall) | Loganair | ATR | Đã lên lịch |
14:05 | LM625 | Dundee (Dundee) | Loganair | ATR | Đã lên lịch |
16:25 | LM79 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT7 | Đã lên lịch |
18:45 | LM356 | Edinburgh (Sân bay Edinburgh) | Loganair | AT7 | Đã lên lịch |
19:45 | LM81 | Aberdeen (Aberdeen Dyce) | Loganair | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Shetland Islands Sumburgh (Quần đảo Shetland) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Shetland Islands Sumburgh.