Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
10:37 | UA5539 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Express | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
14:37 | UA5728 | Chicago (Chicago O'Hare) | SkyWest Airlines | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200LR) | Đã lên lịch |
14:59 | DZR342 | Augusta (Augusta Bush Field) | Midwest Aviation | LJ70 | Đã lên lịch |
16:05 | SLH909 | Omaha (Omaha Eppley Airfield) | Silverhawk Aviation | C56X | Đã lên lịch |
16:09 | UA4252 | Denver (Denver International) | United Express | E45X (Embraer ERJ-145XR) | Đã lên lịch |
17:13 | SLH811 | Omaha (Omaha Eppley Airfield) | Silverhawk Aviation | C560 | Đã lên lịch |
18:41 | UA4882 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | United Express | E45X (Embraer ERJ-145XR) | Đã lên lịch |
20:02 | UA4910 | Denver (Denver International) | United Express | E45X (Embraer ERJ-145XR) | Đã lên lịch |
22:09 | UA5413 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Express | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
22:57 | UA4256 | Denver (Denver International) | United Express | E45X (Embraer ERJ-145XR) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
10:37 | UA5539 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Express | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Lincoln (Lincoln) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Lincoln.