Giờ địa phương:
Arnage bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:00 | Pau (Pau Pyrenees) | Twin Jet | B190 (Beech 1900D) | Đã lên lịch | |
14:00 | Billund (Sân bay Billund) | Sun-Air | HA4T (Hawker 4000 Horizon) | Đã lên lịch | |
14:00 | Paris (Le Bourget) | USC | GL5T (Bombardier Global 5000) | Đã lên lịch | |
15:05 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Sun-Air | CL60 (Bombardier Challenger 650) | Đã lên lịch | |
16:10 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Sun-Air | CL60 (Bombardier Challenger 650) | Đã lên lịch | |
17:00 | Billund (Sân bay Billund) | Sun-Air | J328 (Dornier 328-310 Jet) | Đã lên lịch | |
18:00 | Lille (Lille Lesquin) | Alsie Express | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch | |
19:00 | Billund (Sân bay Billund) | British Airways | J328 (Dornier 328-300 Jet) | Đã lên lịch | |
22:25 | TF8666 | Wrocław (Wroclaw Nicolaus Copernicus) | BRA | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Arnage (Le Mans) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Arnage.