Thông tin về Sân bay quốc tế Lilongwe
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Lilongwe: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: LLW
ICAO: FWKI
Giờ địa phương:
UTC: 2
Sân bay quốc tế Lilongwe trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Lilongwe
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KQ2748 | Lilongwe — Nampula | Thứ Tư, thứ năm | 14:30 | 15:45 | 1h 15m | Kenya Airways | từ 4.633.402 ₫ | tìm kiếm |
SA172 | Lilongwe — Johannesburg | thứ năm, thứ bảy | 15:00 | 17:40 | 2h 40m | South African Airways | từ 3.665.988 ₫ | tìm kiếm |
ET34 | Lilongwe — Lusaka | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:30 | 11:45 | 1h 15m | Ethiopian Airlines | từ 4.709.776 ₫ | tìm kiếm |
KQ731 | Lilongwe — Nairobi | Thứ ba, thứ năm | 09:30 | 12:40 | 2h 10m | Kenya Airways | từ 6.339.104 ₫ | tìm kiếm |
ET35 | Lilongwe — Harare | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 10:30 | 11:40 | 1h 10m | Ethiopian Airlines | từ 6.339.104 ₫ | tìm kiếm |
KQ739 | Lilongwe — Nairobi | chủ nhật | 02:40 | 05:50 | 2h 10m | Kenya Airways | từ 6.339.104 ₫ | tìm kiếm |
ET34 | Lilongwe — Lusaka | thứ sáu, chủ nhật | 10:30 | 11:45 | 1h 15m | Malawi Airlines | từ 4.709.776 ₫ | tìm kiếm |
ET50 | Lilongwe — Nairobi | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 16:45 | 20:00 | 2h 15m | Ethiopian Airlines | từ 6.339.104 ₫ | tìm kiếm |
8V45 | Lilongwe — Nairobi | Thứ Tư | 14:00 | 16:40 | 1h 40m | Astral Aviation | từ 6.339.104 ₫ | tìm kiếm |
4Z461 | Lilongwe — Johannesburg | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 13:50 | 16:20 | 2h 30m | Airlink | từ 3.665.988 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Lilongwe
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ET877 | Lubumbashi — Lilongwe | thứ hai, thứ năm | 13:50 | 15:05 | 1h 15m | Ethiopian Airlines | từ 14.002.038 ₫ | tìm kiếm |
ET34 | Harare — Lilongwe | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:50 | 15:00 | 1h 10m | Ethiopian Airlines | từ 6.695.520 ₫ | tìm kiếm |
4Z460 | Johannesburg — Lilongwe | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 11:00 | 13:20 | 2h 20m | Airlink | từ 5.855.398 ₫ | tìm kiếm |
8V45 | Nairobi — Lilongwe | Thứ Tư | 08:00 | 10:30 | 3h 30m | Astral Aviation | từ 7.255.601 ₫ | tìm kiếm |
ET43 | Blantyre — Lilongwe | Thứ ba | 09:10 | 09:40 | 30m | Malawi Airlines | từ 1.374.746 ₫ | tìm kiếm |
ET43 | Blantyre — Lilongwe | hằng ngày | 09:10 | 09:40 | 30m | Ethiopian Airlines | từ 1.374.746 ₫ | tìm kiếm |
ET877 | Addis Ababa — Lilongwe | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 09:50 | 12:50 | 4h 0m | Ethiopian Airlines | từ 12.805.500 ₫ | tìm kiếm |
P0834 | Mfuwe — Lilongwe | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 12:20 | 12:55 | 35m | Proflight Zambia | tìm kiếm | |
8V45 | Nairobi — Lilongwe | Thứ Tư | 10:00 | 12:00 | 3h 0m | Astral Aviation | từ 7.255.601 ₫ | tìm kiếm |
CC4408 | Kuala Lumpur — Lilongwe | thứ năm | 06:30 | 09:16 | 8h 46m | Magma Aviation | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Lilongwe
- Santa Carolina (47 km)
- Salima (87 km)
- Monkey Bay (89 km)
- Dwangwa (95 km)
- Chipata (132 km)
- Club Makokola (149 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Lilongwe
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Lilongwe: