Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
13:40 | GJ8750 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
14:40 | KN5532 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China United Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:50 | EU1847 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:45 | KN5531 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
09:35 | CA1143 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
10:15 | 3U6861 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:30 | KN5532 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
16:00 | CZ8653 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:45 | G54861 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Express Airlines | 32A | Đã lên lịch |
16:45 | KN5531 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:30 | G54862 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Express Airlines | 32A | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Lyuliang Airport (Lyuliang) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Lyuliang Airport.