Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
22:05 | G52722 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Express Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 21:52 |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
11:35 | KN5807 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:05 | G52721 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Express Airlines | 32B | Đã lên lịch |
22:05 | G52722 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Express Airlines | 32B | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Yongzhou Lingling (Linh Lăng) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Yongzhou Lingling.