Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
19:50 | SK2 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
05:46 | TT9053 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | BRA | A319 (Airbus A319-111) | Đã lên lịch |
09:15 | SK1004 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | 320 | Đã lên lịch |
10:00 | D84035 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Norwegian Air Sweden | 737 | Đã lên lịch |
10:45 | SK2004 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | 32N | Đã lên lịch |
12:40 | SK10 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | 32N | Đã lên lịch |
13:10 | SK6 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | D84039 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Norwegian Air Sweden | 737 | Đã lên lịch |
14:05 | SK8 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
16:05 | D84041 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Norwegian Air Sweden | 737 | Đã lên lịch |
17:00 | SK12 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | 32N | Đã lên lịch |
17:35 | W2215 | Pajala (Sân bay Pajala) | Flexflight | BEH | Đã lên lịch |
18:40 | SK2050 | Göteborg (Goteborg Landvetter) | SAS | CR9 | Đã lên lịch |
19:15 | SK16 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | 32N | Đã lên lịch |
19:40 | D84045 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Norwegian Air Sweden | 73H | Đã lên lịch |
22:50 | SK20 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | 32N | Đã lên lịch |
23:15 | D84047 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Norwegian Air Sweden | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Luleå (Luleå) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Luleå.