Thông tin về Sân bay quốc tế Daniel Oduber Quirós
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Daniel Oduber Quirós: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: LIR
ICAO: MRLB
Giờ địa phương:
UTC: -6
Sân bay quốc tế Daniel Oduber Quirós trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Daniel Oduber Quirós
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AC2030 | Liberia — Toronto | Thứ Tư | 18:20 | 00:37 | 4h 17m | Air Canada Express | từ 5.063.614 ₫ | tìm kiếm |
AA1240 | Liberia — Austin | Thứ ba | 13:00 | 17:56 | 3h 56m | American Airlines | từ 8.778.627 ₫ | tìm kiếm |
AA594 | Liberia — Miami | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 14:30 | 19:20 | 2h 50m | American Airlines | từ 3.206.107 ₫ | tìm kiếm |
RZ5751 | Liberia — San Jose | hằng ngày | 10:40 | 11:30 | 50m | Sansa | từ 4.402.036 ₫ | tìm kiếm |
WN817 | Liberia — Houston | thứ bảy, chủ nhật | 15:05 | 19:40 | 3h 35m | Southwest Airlines | từ 5.826.972 ₫ | tìm kiếm |
UA1918 | Liberia — Denver | thứ bảy | 11:49 | 16:43 | 4h 54m | United Airlines | từ 3.053.435 ₫ | tìm kiếm |
RZ1035 | Liberia — San Jose | thứ sáu | 16:38 | 16:57 | 18m | Sansa | từ 4.402.036 ₫ | tìm kiếm |
UA1516 | Liberia — Houston | Thứ ba, thứ bảy | 13:14 | 17:52 | 3h 38m | United Airlines | từ 5.826.972 ₫ | tìm kiếm |
RZ6761 | Liberia — San Jose | thứ sáu, chủ nhật | 06:45 | 07:35 | 50m | Sansa | từ 4.402.036 ₫ | tìm kiếm |
DL1812 | Liberia — Minneapolis | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 14:21 | 20:00 | 5h 39m | Delta Air Lines | từ 6.310.433 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Daniel Oduber Quirós
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DL1827 | Los Angeles — Liberia | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 07:35 | 14:14 | 5h 39m | Delta Air Lines | từ 8.396.947 ₫ | tìm kiếm |
AS1394 | Los Angeles — Liberia | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 13:45 | 20:08 | 5h 23m | Alaska Airlines | từ 8.396.947 ₫ | tìm kiếm |
B61091 | Thành phố New York — Liberia | thứ bảy | 09:17 | 12:40 | 5h 23m | JetBlue | từ 3.842.239 ₫ | tìm kiếm |
AA2231 | Austin — Liberia | thứ năm | 09:23 | 12:56 | 3h 33m | American Airlines | tìm kiếm | |
WN566 | Houston — Liberia | thứ bảy, chủ nhật | 10:10 | 12:30 | 3h 20m | Southwest Airlines | tìm kiếm | |
RZ6760 | San Jose — Liberia | Thứ ba, Thứ Tư | 05:35 | 06:25 | 50m | Sansa | từ 4.427.481 ₫ | tìm kiếm |
DL1781 | Atlanta — Liberia | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 11:35 | 14:29 | 3h 54m | Delta Air Lines | từ 8.549.619 ₫ | tìm kiếm |
RZ1105 | Tambor — Liberia | chủ nhật | 16:18 | 16:44 | 26m | Sansa | từ 15.597.965 ₫ | tìm kiếm |
WS9240 | Toronto — Liberia | thứ bảy | 14:25 | 17:50 | 5h 25m | WestJet | từ 4.681.934 ₫ | tìm kiếm |
WG7324 | Toronto — Liberia | Thứ Tư | 10:45 | 14:10 | 5h 25m | Sunwing Airlines | từ 4.681.934 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Daniel Oduber Quirós
- Canas (20 km)
- Flamingo (34 km)
- Guanacaste (39 km)
- Playa Samara (42 km)
- Tamarindo (44 km)
- Punta Islita (46 km)
- Las Canas (52 km)
- Guanacaste (53 km)
- Upala (59 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Daniel Oduber Quirós
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Daniel Oduber Quirós:
Các liên minh bay đến Sân bay quốc tế Daniel Oduber Quirós
Oneworld