Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
17:00 | MH1446 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | B738 (Boeing 737-8H6) | Bị hoãn 17:18 |
17:10 | FZ1603 | Penang (Penang International) | flydubai | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 16:58 |
18:10 | OD2210 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 738 | Đã lên lịch |
18:20 | AK6306 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
19:35 | MH1450 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 330 | Đã lên lịch |
19:40 | AK6322 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:50 | AK6242 | Penang (Penang International) | AirAsia (Save our Malayan Tiger Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
21:50 | AK6302 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
08:10 | AK6320 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:35 | AK6318 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
10:15 | AK6241 | Penang (Penang International) | AirAsia (Save our Malayan Tiger Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
10:35 | AK6306 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (3, 2,1, take off Livery) | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
10:35 | MH1432 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
11:05 | OD2204 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 738 | Đã lên lịch |
11:20 | FY1576 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
12:25 | AK733 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
13:05 | MH1438 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
13:20 | AK6304 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
13:45 | FY2700 | Penang (Penang International) | Firefly | 738 | Đã lên lịch |
13:50 | AK1716 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
14:15 | MH1436 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
14:40 | OD2206 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 738 | Đã lên lịch |
14:40 | FY1578 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
16:20 | AK6246 | Penang (Penang International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
17:00 | MH1446 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
17:10 | FZ1603 | Penang (Penang International) | FlyDubai | 7M8 | Đã lên lịch |
17:15 | AK9312 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (Visit Truly Asia Malaysia 2020 Stickers) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:10 | OD2210 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 738 | Đã lên lịch |
18:20 | AK6302 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
19:00 | AK6242 | Penang (Penang International) | AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
19:35 | MH1450 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
19:40 | AK6322 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
21:50 | AK6314 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | 32A | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Langkawi International (Langkawi) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Langkawi International.