Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:35 | UP782 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
08:05 | UP382 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
08:20 | UP382 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
09:05 | PL807 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Southern Air Charter | BE1 | Đã lên lịch |
09:20 | PL701 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Southern Air Charter | BEH | Đã lên lịch |
09:30 | UP377 | San Salvador (San Salvador Cockburn Town) | Bahamasair | AT4 | Đã lên lịch |
10:35 | UP382 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
10:40 | UP425 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
10:55 | UP382 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT4 | Đã lên lịch |
11:10 | UP382 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
13:05 | UP382 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
14:40 | PL807 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Southern Air Charter | BEH | Đã lên lịch |
15:05 | PL809 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Southern Air Charter | BE1 | Đã lên lịch |
16:45 | PL703 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Southern Air Charter | BEH | Đã lên lịch |
16:55 | UP382 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | AT46 (ATR 42-600) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Deadmans Cay (Upper Channel Cay) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Deadmans Cay.