Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:16 | A81964 | Hermiston (Hermiston Municipal) | Aerolink Uganda | B190 (Beech 1900C) | Đã lên lịch |
08:16 | A81964 | Hermiston (Hermiston Municipal) | Ameriflight | B190 | Đã lên lịch |
08:20 | A81992 | Portland (Portland International) | Ameriflight | BE99 (Beech C99 Airliner) | Đã lên lịch |
08:29 | A81992 | Portland (Portland International) | Ameriflight | BE99 (Beech C99 Airliner) | Đã lên lịch |
08:36 | A81992 | Portland (Portland International) | Ameriflight | BE99 (Beech C99 Airliner) | Đã lên lịch |
08:39 | A81992 | Portland (Portland International) | Ameriflight | BE99 (Beech C99 Airliner) | Đã lên lịch |
14:51 | A81964 | Portland (Portland International) | Ameriflight | B190 (Beech 1900C) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại La Grande (La Grande) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của La Grande.