Thông tin về Sân bay quốc tế Larnaca
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Larnaca: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.cyprusairports.com.cy/
IATA: LCA
ICAO: LCLK
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay quốc tế Larnaca trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Larnaca
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5C608 | Larnaca — Tel Aviv | thứ sáu | 17:10 | 18:13 | 1h 3m | Challenge Airlines | từ 534.555 ₫ | tìm kiếm |
CY1 | Larnaca — Athens | thứ hai | 07:00 | 08:44 | 1h 44m | Cyprus Airways | từ 687.285 ₫ | tìm kiếm |
W64581 | Larnaca — Wrocław | thứ năm | 09:00 | 11:40 | 3h 40m | Wizz Air | từ 890.925 ₫ | tìm kiếm |
U8108 | Larnaca — Tel Aviv | thứ hai, chủ nhật | 14:00 | 15:00 | 1h 0m | Tus Air | từ 534.555 ₫ | tìm kiếm |
BY2701 | Larnaca — Manchester | chủ nhật | 14:50 | 18:00 | 5h 10m | TUI | từ 2.927.326 ₫ | tìm kiếm |
W22191 | Larnaca — Zürich | thứ bảy | 11:50 | 14:45 | 3h 55m | Flexflight | từ 3.614.612 ₫ | tìm kiếm |
LS142 | Larnaca — Glasgow | Thứ Tư | 17:40 | 21:15 | 5h 35m | Jet2 | từ 4.861.907 ₫ | tìm kiếm |
BA661 | Larnaca — Luân Đôn | thứ sáu | 07:45 | 11:00 | 5h 15m | British Airways | từ 661.830 ₫ | tìm kiếm |
JU883 | Larnaca — Beograd | thứ năm | 17:30 | 19:10 | 2h 40m | AirSERBIA | từ 534.555 ₫ | tìm kiếm |
JP9768 | Larnaca — Malmö | thứ hai | 13:00 | 16:29 | 4h 29m | Jettime | từ 3.003.691 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Larnaca
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LH1768 | München — Larnaca | thứ bảy | 10:05 | 14:30 | 3h 25m | Lufthansa | từ 2.723.686 ₫ | tìm kiếm |
5C901 | Tel Aviv — Larnaca | thứ sáu | 22:00 | 22:25 | 25m | Challenge Airlines IL | từ 534.555 ₫ | tìm kiếm |
W43025 | Bucharest — Larnaca | thứ hai | 14:10 | 16:30 | 2h 20m | Wizz Air Malta | từ 661.830 ₫ | tìm kiếm |
CY121 | Beirut — Larnaca | chủ nhật | 15:35 | 16:20 | 45m | Cyprus Airways | từ 483.645 ₫ | tìm kiếm |
5C607 | Tel Aviv — Larnaca | Thứ Tư | 19:00 | 19:56 | 56m | Challenge Airlines IL | từ 534.555 ₫ | tìm kiếm |
W64582 | Wrocław — Larnaca | thứ năm | 04:05 | 10:30 | 5h 25m | Wizz Air | từ 916.380 ₫ | tìm kiếm |
5W7005 | Abu Dhabi — Larnaca | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 08:20 | 11:35 | 4h 15m | Wizz Air | từ 1.450.936 ₫ | tìm kiếm |
A3904 | Athens — Larnaca | hằng ngày | 13:10 | 14:50 | 1h 40m | Aegean Airlines | từ 381.825 ₫ | tìm kiếm |
QY7060 | Athens — Larnaca | thứ hai | 07:30 | 08:59 | 1h 29m | DHL | từ 381.825 ₫ | tìm kiếm |
BY6330 | Bristol — Larnaca | Thứ Tư | 16:00 | 22:35 | 4h 35m | TUI | từ 1.985.491 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Larnaca
- Ercan (33 km)
- Gecitkale (41 km)
- Nicosia International (45 km)
- Raf Akrotiri (68 km)
- Sân bay quốc tế Paphos (106 km)
- Gazipasa (199 km)
- Beirut Rafic Hariri International (208 km)
- Latakia (219 km)
- Kleyate (220 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Larnaca
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Larnaca:
- ASL Airlines Belgium (3V)
- Aegean Airlines (A3)
- Aeroitalia (XZ)
- Air Baltic (BT)
- Air France (AF)
- Air Horizont (HT)
- Air Malta (KM)
- Air X Charter (AX)
- AirSERBIA (JU)
- Arkia Israeli Airlines (IZ)
- Austrian Airlines (OS)
- Avion Express (X9)
- Azerbaijan Airlines (J2)
- Bluebird Airways (BZ)
- Bluebird Nordic (BO)
- British Airways (BA)
- Bulgaria Air (FB)
- Chair Airlines (GM)
- Challenge Air Cargo (X6)
- Challenge Airlines (X7)
- Challenge Airlines IL (5C)
- Compass Cargo Airlines (HQ)
- Condor (DE)
- Corendon Airlines (XC)
- Corendon Airlines Europe (XR)
- Cyprus Airways (CY)
- DAT (DX)
- DHL (D0)
- Dan Air (DN)
- Discover Airlines (4Y)
- ETF Airways (LI)
- Edelweiss Air (WK)
- Egyptair (MS)
- El Al (LY)
- Emirates (EK)
- Enter Air (E4)
- European Air Transport (QY)
- Eurowings (EW)
- Express Freighters Australia (QE)
- FedEx (FX)
- Finnair (AY)
- Flexflight (W2)
- FlyOne (5F)
- FlyOne Armenia (3F)
- Georgian Airways (A9)
- GetJet Airlines (GW)
- Go2Sky (6G)
- Gulf Air (GF)
- GullivAir (G2)
- Helvetic Airways (2L)
- Hi Fly (5K)
- Hi Fly Malta (3L)
- HiSky (H7)
- Humo Air (HJ)
- Iberojet (E9)
- Iraqi Airways (IA)
- Israir Airlines (6H)
- Jet2 (LS)
- Jettime (JP)
- KLM (KL)
- Kalitta Air (K4)
- Lauda Europe (LW)
- Lufthansa (LH)
- MAE Aircraft Management (MA)
- MEA (ME)
- MHS Aviation (M2)
- Norwegian (DY)
- Private Wings (JW)
- Privilege Style (P6)
- Qatar Airways (QR)
- Qatar Executive (QE)
- Royal Jordanian (RJ)
- Ryanair (FR)
- SAS (SK)
- SKY express (GQ)
- SmartLynx (6Y)
- Smartwings (QS)
- Sun-Air (EZ)
- SunExpress (XQ)
- Sunclass Airlines (DK)
- Sunwing Airlines (WG)
- Swiss (LX)
- TAP Air Portugal (TP)
- TUI (X3)
- TUI Airlines Belgium (TB)
- TUI Airways (BY)
- TUI fly Nordic (6B)
- Titan Airways (ZT)
- Transavia (HV)
- Tus Air (U8)
- UPS (5X)
- UR Airlines (UD)
- USC (XG)
- Universal Air (VO)
- VistaJet (H5)
- VistaJet
- Wideroe (WF)
- Wizz Air (W6)
- Wizz Air Abu Dhabi (5W)
- Wizz Air Malta (W4)
- Wizz Air UK (W9)
- Zimex Aviation (XM)
- easyJet (U2)
- uep! Fly (WT)
Các liên minh bay đến Sân bay quốc tế Larnaca
Oneworld