Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
16:04 | Luân Đôn (Biggin Hill) | GlobeAir | C510 (Cessna 510 Citation Mustang) | Ước đoán 16:04 | |
16:12 | Biarritz (Biarritz Bayonne-Anglet) | Jetfly Aviation | PC24 (Pilatus PC-24) | Ước đoán 15:57 | |
16:15 | Venice (Venice Marco Polo) | Jetfly Aviation | PC24 (Pilatus PC-24) | Ước đoán 16:24 | |
16:16 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | C525 (Cessna 525 Citation CJ1+) | Ước đoán 16:13 | ||
16:17 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | NetJets Europe | C56X (Cessna 560XL Citation XLS) | Ước đoán 16:23 | |
16:46 | Saint-Brieuc (Saint Brieuc-Armor) | Ixair | C510 (Cessna 510 Citation Mustang) | Đã lên lịch | |
17:05 | ARL915 | Bordeaux (Bordeaux Merignac) | Airlec Air Espace | H25C (Hawker Beechcraft 1000) | Đã hủy |
17:53 | Inverness (Inverness) | NetJets Europe | CL35 (Bombardier Challenger 350) | Đã lên lịch | |
18:37 | Toulon (Toulon/Hyeres La Palyvestre) | Jetfly Aviation | SF50 (Cirrus G2+ Vision Jet) | Đã lên lịch | |
18:40 | Toulon (Toulon/Hyeres La Palyvestre) | Jetfly Aviation | PC12 (Pilatus PC-12 NGX) | Đã lên lịch | |
18:41 | Lille (Lille Lesquin) | Amelia International | E145 (Embraer ERJ-145LU) | Đã lên lịch | |
18:58 | Salzburg (Salzburg W.A. Mozart) | Luxaviation UK | E55P (Embraer Phenom 300) | Đã lên lịch | |
19:09 | Marseille (Marseille Provence) | NetJets Europe | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Đã lên lịch | |
19:13 | Toulon (Toulon/Hyeres La Palyvestre) | NetJets Europe | CL60 (Bombardier Challenger 650) | Đã lên lịch | |
19:13 | Florence (Florence Amerigo Vespucci Peretola) | iXAir | C25A (Cessna 525A Citation CJ2+) | Đã lên lịch | |
20:11 | SUA782 | Blackpool (Blackpool) | Silesia Air | C56X (Cessna 560XL Citation XLS+) | Đã lên lịch |
20:53 | Ibiza (Ibiza) | B.J. Aviation | C650 (Cessna 650 Citation VII) | Đã lên lịch | |
20:55 | Antwerpen (Sân bay quốc tế Antwerp) | P46T (Piper PA46 JetPROP DLX) | Đã lên lịch | ||
20:59 | Paris (Paris Chalons-Vatry) | Amelia | E145 (Embraer ERJ-145LR) | Đã lên lịch | |
21:50 | Toulouse (Toulouse Blagnac) | Thalair | E145 (Embraer ERJ-145MP) | Đã lên lịch | |
23:17 | IXR128 | Nice (Nice Cote d'Azur) | Ixair | C510 (Cessna 510 Citation Mustang) | Đã lên lịch |
23:45 | KE2459 | Almaty (Almaty International) | Korean Air | GLEX (Bombardier Global Express) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:14 | Rimini (Sân Bay Federico Fellini) | Panellenic Airlines | C56X (Cessna 560XL Citation XLS) | Đã lên lịch | |
08:36 | ARL915 | Bordeaux (Bordeaux Merignac) | Airlec Air Espace | H25C (Hawker Beechcraft 1000) | Đã lên lịch |
10:11 | Linz (Linz Blue Danube Hoersching) | E50P (Embraer Phenom 100) | Đã lên lịch | ||
10:57 | Farnborough (Farnborough) | GA6C (Gulfstream G600) | Đã lên lịch | ||
11:08 | Cannes (Mandelieu) | GlobeAir | C510 (Cessna 510 Citation Mustang) | Đã lên lịch | |
11:37 | Béziers (Beziers Vias) | BE20 (Beech B200 Super King Air) | Đã lên lịch | ||
11:46 | Hamburg (Hamburg) | E550 (Embraer Legacy 500) | Đã lên lịch | ||
11:47 | Gävle (Gavle C Railway Station) | BE9L (Beech C90GTx King Air) | Đã lên lịch | ||
12:06 | Nice (Nice Cote d'Azur) | Jetfly Aviation | SF50 (Cirrus G2+ Vision Jet) | Đã lên lịch | |
12:08 | Cannes (Mandelieu) | C510 | Đã lên lịch | ||
16:22 | Angers (Sân bay Angers - Loire) | Oyonnair | P180 (Piaggio P.180 Avanti) | Đã lên lịch | |
16:48 | Metz (Metz/Nancy Lorraine) | Oyonnair | P180 (Piaggio P.180 Avanti) | Đã lên lịch | |
16:57 | Antwerpen (Sân bay quốc tế Antwerp) | C56X (Cessna 560XL Citation XLS) | Đã lên lịch | ||
17:06 | Tours (Tours Val de Loire) | Oyonnair | P180 (Piaggio P-180 Avanti II) | Đã lên lịch | |
17:41 | Saarbrücken (Saarbruecken) | PC12 (Pilatus PC-12 NG) | Đã lên lịch | ||
17:46 | Bordeaux (Bordeaux Merignac) | GA6C (Gulfstream G600) | Đã lên lịch | ||
17:47 | Saarbrücken (Saarbruecken) | PC12 (Pilatus PC-12 NG) | Đã hủy | ||
18:34 | Clermont-Ferrand (Sân bay Clermont-Ferrand Auvergne) | F2TH (Dassault Falcon 2000LXS) | Đã lên lịch | ||
18:43 | ARL915 | Bordeaux (Bordeaux Merignac) | Airlec Air Espace | H25C (Hawker Beechcraft 1000) | Đã lên lịch |
19:33 | Bologna (Bologna Guglielmo Marconi) | Jetfly Aviation | PC24 (Pilatus PC-24) | Đã lên lịch | |
20:14 | Skopje (Skopje Alexander the Great) | B190 (Beech 1900D) | Đã lên lịch | ||
21:15 | JMP901 | Mannheim (Mannheim City) | Business Wings | D28 | Đã lên lịch |
22:19 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Astonjet | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Le Bourget (Paris) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Le Bourget.