Giờ địa phương:
Sân bay Quatro de Fevereiro bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
22:25 | AF929 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | A332 (Airbus A330-203) | Khởi hành dự kiến 22:35 |
22:55 | TP286 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | TAP Air Portugal | A339 (Airbus A330-941) | Khởi hành dự kiến 23:10 |
23:00 | DT747 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | TAAG Angola Airlines | B77W (Boeing 777-3M2(ER)) | Đã lên lịch |
23:50 | DT650 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | TAAG Angola Airlines | B77W (Boeing 777-3M2(ER)) | Khởi hành dự kiến 00:00 |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
04:40 | ET3852 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | 73F | Đã lên lịch |
06:40 | DT240 | Luena (Luena) | TAAG Angola Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
06:50 | AT290 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | 7M8 | Khởi hành dự kiến 06:50 |
07:25 | DT122 | Cabinda (Cabinda) | TAAG Angola Airlines | B737 (Boeing 737-7HB(QC)) | Đã lên lịch |
07:25 | DT463 | Lubango (Sân bay Lubango) | TAAG Angola Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
07:35 | DT470 | Ongiva (Ondjiva) | TAAG Angola Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
08:30 | DT230 | Saurimo (Saurimo) | TAAG Angola Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
09:00 | DT579 | Cape Town (Cape Town International) | TAAG Angola Airlines | B737 (Boeing 737-7M2) | Đã lên lịch |
09:30 | DT581 | Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) | TAAG Angola Airlines | B737 (Boeing 737-76J) | Đã lên lịch |
10:00 | DT240 | Luena (Luena) | TAAG Angola Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
10:20 | DT577 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | TAAG Angola Airlines | B77W (Boeing 777-3M2(ER)) | Đã lên lịch |
11:00 | DT220 | Dundo (Dundo) | TAAG Angola Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
11:05 | DT573 | Windhoek (Sân bay quốc tế Windhoek Hosea Kutako) | TAAG Angola Airlines | B737 (Boeing 737-76J) | Đã lên lịch |
11:05 | DT463 | Lubango (Sân bay Lubango) | TAAG Angola Airlines | B737 (Boeing 737-7HB(QC)) | Đã lên lịch |
12:10 | DT220 | Dundo (Dundo) | TAAG Angola Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
12:40 | DT311 | Huambo (Sân bay Nova Lisboa) | TAAG Angola Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
12:40 | DT652 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | Hi Fly | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
13:15 | DT441 | Catumbela (Catumbela) | TAAG Angola Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
13:25 | 4Z45 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
13:35 | ET850 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch |
13:45 | DT453 | Namibe (Namibe Yuri Gagarin) | TAAG Angola Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
15:30 | DT461 | Lubango (Sân bay Lubango) | TAAG Angola Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
16:40 | DT124 | Cabinda (Cabinda) | TAAG Angola Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
17:45 | DT443 | Catumbela (Catumbela) | TAAG Angola Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
18:05 | DT124 | Cabinda (Cabinda) | TAAG Angola Airlines | B737 (Boeing 737-7HB(QC)) | Đã lên lịch |
18:25 | EK794 | Dubai (Dubai International) | Emirates | 77W | Khởi hành dự kiến 18:25 |
18:55 | DT126 | Cabinda (Cabinda) | TAAG Angola Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
18:55 | EQ1 | Đảo São Tomé (Sao Tome International) | Fly Angola | ER4 | Đã lên lịch |
19:00 | SN359 | Kinshasa (Sân bay quốc tế Kinshasa) | Brussels Airlines | 333 | Đã lên lịch |
19:10 | DT461 | Lubango (Sân bay Lubango) | TAAG Angola Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
20:30 | DT566 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | TAAG Angola Airlines | B737 (Boeing 737-76J) | Đã lên lịch |
23:00 | DT747 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | TAAG Angola Airlines | B77W (Boeing 777-3M2(ER)) | Đã lên lịch |
23:30 | TP292 | Porto (Porto Francisco Sa Carneiro) | TAP Air Portugal | 339 | Đã lên lịch |
23:50 | DT650 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | TAAG Angola Airlines | B77W (Boeing 777-3M2(ER)) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
06:45 | EQ100 | Cabinda (Cabinda) | Fly Angola | DH3 | Đã lên lịch |
07:05 | DT441 | Catumbela (Catumbela) | TAAG Angola Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
07:10 | DT240 | Luena (Luena) | TAAG Angola Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
07:25 | DT122 | Cabinda (Cabinda) | TAAG Angola Airlines | 73G | Đã lên lịch |
07:25 | DT463 | Lubango (Sân bay Lubango) | TAAG Angola Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
07:35 | AF928 | Pointe-Noire (Sân bay Pointe Noire) | Air France | 332 | Đã lên lịch |
08:30 | DT230 | Saurimo (Saurimo) | TAAG Angola Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
08:55 | TP288 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | TAP Air Portugal | 339 | Đã lên lịch |
09:00 | DT130 | Soyo (Soyo Do Zaire) | TAAG Angola Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
09:00 | DT579 | Cape Town (Cape Town International) | TAAG Angola Airlines | 73G | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Quatro de Fevereiro (Luanda) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Quatro de Fevereiro.