Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
10:45 | KC7115 | Almaty (Almaty International) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
10:45 | W14619 | Almaty (Almaty International) | 320 | Đã lên lịch | |
12:55 | KC7315 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
14:05 | KC7319 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
14:05 | W14785 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | 320 | Đã lên lịch | |
14:55 | KC985 | Almaty (Almaty International) | Air Astana | 290 | Đã lên lịch |
16:15 | IQ425 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | Qazaq Air | DH4 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
10:45 | KC7115 | Almaty (Almaty International) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
12:55 | KC7315 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kyzylorda (Kyzylorda) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kyzylorda.