Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
04:55 | MH71 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Malaysia Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã hạ cánh 04:37 |
04:55 | OD194 | Perth (Perth International) | Batik Air | B738 (Boeing 737-8U3) | Đã hạ cánh 04:43 |
05:00 | D7307 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | AirAsia X | A333 (Airbus A330-343) | Bị hoãn 05:39 |
05:00 | SV842 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Saudia | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Đã hạ cánh 04:41 |
05:00 | MH140 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Malaysia Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 04:50 |
05:05 | AK22 | Tiruchirapally (Tiruchchirappalli) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 04:55 |
05:10 | AK46 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 04:57 |
05:30 | YG9115 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:40 | AK66 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | AirAsia (Resorts World Genting Livery) | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 05:37 |
05:40 | ID6019 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | Batik Air | B738 (Boeing 737-8U3) | Bị hoãn 05:58 |
05:40 | AK119 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
05:40 | FM863 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Bị hoãn 06:02 |
05:40 | 3U9035 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Sichuan Airlines | 33F | Đã lên lịch |
05:40 | JG2905 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:45 | MH39 | Seoul (Seoul Incheon International) | Malaysia Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 05:28 |
05:50 | GI4359 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
06:00 | MH128 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Malaysia Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 05:54 |
06:00 | NH885 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 05:39 |
06:00 | ZH331 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Bị hoãn 06:36 |
06:05 | OD136 | Karachi (Karachi Quaid-e-Azam Int'l) | Batik Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 06:04 |
06:05 | D7601 | Almaty (Almaty International) | AirAsia X | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 05:43 |
06:10 | OD206 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Batik Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 06:06 |
06:15 | AK12 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 06:19 |
06:20 | MH178 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | Malaysia Airlines (Oneworld Livery) | B738 (Boeing 737-8H6) | Ước đoán 06:11 |
06:25 | D7523 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | AirAsia X | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 05:56 |
06:25 | AK104 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | AirAsia (I ❤ Kelantan Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Ước đoán 05:45 |
06:30 | MH181 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | Malaysia Airlines | B738 (Boeing 737-8H6) | Ước đoán 06:02 |
06:35 | OD671 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Batik Air | B738 (Boeing 737-8U3) | Bị hoãn 07:02 |
06:40 | D7213 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | AirAsia X | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 06:24 |
06:45 | AK28 | Tiruchirapally (Tiruchchirappalli) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
06:45 | AK38 | Kochi (Kochi International) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 06:32 |
06:50 | AK68 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 07:00 |
06:55 | MH109 | Kochi (Kochi International) | Malaysia Airlines | B738 (Boeing 737-8H6) | Bị hoãn 08:25 |
06:55 | MH191 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Malaysia Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Bị hoãn 07:28 |
07:00 | D7331 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | AirAsia X | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 07:13 |
07:05 | AK8 | Thiruvananthapuram (Thiruvananthapuram International) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 06:53 |
07:05 | D7347 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | AirAsia X | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 07:10 |
07:10 | OD296 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | Batik Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 07:21 |
07:10 | TK62 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | B77W (Boeing 777-3F2(ER)) | Bị hoãn 07:45 |
07:10 | MH199 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | Malaysia Airlines | B738 (Boeing 737-8H6) | Ước đoán 07:17 |
07:10 | YG9051 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
07:15 | OD156 | Perth (Perth International) | Batik Air | B738 (Boeing 737-8U3) | Bị hoãn 07:49 |
07:15 | OD613 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Batik Air Malaysia | 7M8 | Đã lên lịch |
07:15 | MH3 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Malaysia Airlines (Malaysia Negaraku Livery) | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 06:43 |
07:15 | AK62 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Ước đoán 07:15 |
07:15 | YG9055 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
07:20 | SV830 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Saudia | B77W (Boeing 777-31H(ER)) | Đã lên lịch |
07:20 | YG9061 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
07:20 | SV830 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Saudia | B77W (Boeing 777-31H(ER)) | Đã lên lịch |
07:25 | MH195 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Malaysia Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Bị hoãn 07:49 |
07:25 | MH193 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | Malaysia Airlines | B738 (Boeing 737-8H6) | Ước đoán 07:17 |
07:25 | MH726 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
07:25 | 3U3719 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Sichuan Airlines | 33F | Đã lên lịch |
07:30 | AK36 | Kochi (Kochi International) | AirAsia (Universiti Teknologi Malaysia Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Ước đoán 07:10 |
07:30 | AK129 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Ước đoán 07:32 |
07:30 | MH2547 | Kuching (Kuching International) | Malaysia Airlines | 330 | Đã lên lịch |
07:35 | MH119 | Amritsar (Amritsar Sri Guru Ram Dass Jee) | Malaysia Airlines | B738 (Boeing 737-8H6) | Bị hoãn 08:17 |
07:35 | MH1034 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
07:40 | AK6145 | Penang (Penang International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
07:40 | MH1137 | Penang (Penang International) | Malaysia Airlines | 330 | Đã lên lịch |
07:50 | QR844 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways (Paris Saint Germain Livery) | B77W (Boeing 777-3DZ(ER)) | Đã lên lịch |
07:55 | MH126 | Perth (Perth International) | Malaysia Airlines (Malaysia Negaraku Livery) | A332 (Airbus A330-223) | Bị hoãn 10:05 |
07:55 | MH132 | Auckland (Auckland International) | Malaysia Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 07:45 |
07:55 | WY821 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Oman Air | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 07:06 |
07:55 | AK6047 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
08:00 | MH197 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | Malaysia Airlines | A332 (Airbus A330-223) | Đã lên lịch |
08:00 | MH2637 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | Malaysia Airlines | 330 | Đã lên lịch |
08:05 | QZ200 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | AirAsia (Sustainable Asean Tourism Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
08:05 | SQ104 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
08:10 | 3K683 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
08:10 | MH205 | Thiruvananthapuram (Thiruvananthapuram International) | Malaysia Airlines | B738 (Boeing 737-8H6) | Ước đoán 08:19 |
08:25 | EY418 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 07:49 |
08:30 | AK5135 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | AirAsia (Visit Truly Asia Malaysia 2020 Stickers) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:30 | D7343 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | AirAsia X | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 08:19 |
08:35 | QZ320 | Surabaya (Sân bay quốc tế Juanda) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
08:40 | EK344 | Dubai (Dubai International) | Emirates | B77W (Boeing 777-31H(ER)) | Ước đoán 07:57 |
08:40 | MH2505 | Kuching (Kuching International) | Malaysia Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:40 | MH151 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Malaysia Airlines | A332 (Airbus A330-223) | Ước đoán 08:29 |
08:45 | AK5231 | Kuching (Kuching International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
08:45 | MH1133 | Penang (Penang International) | Malaysia Airlines | 330 | Đã lên lịch |
08:50 | CV4326 | Luxembourg (Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel) | Cargolux | B748 (Boeing 747-8R7F) | Ước đoán 08:10 |
09:00 | AK700 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:00 | O37228 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
09:00 | 8B675 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | TransNusa | C27 | Đã lên lịch |
09:05 | G9800 | Sharjah (Sharjah) | Air Arabia | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 08:51 |
09:05 | QZ124 | Medan (Medan Kuala Namu) | AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:10 | AK6123 | Penang (Penang International) | AirAsia (AirAsia Super App Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:20 | ID7282 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Batik Air | 738 | Đã lên lịch |
09:25 | IU160 | Praya (Praya Lombok International) | Super Air Jet | 320 | Đã lên lịch |
09:30 | SQ106 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
09:35 | MH2603 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | Malaysia Airlines | 330 | Đã lên lịch |
09:40 | AK6021 | Alor Setar (Alor Setar Sultan Abdul Halim) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:45 | AK6225 | Kuala Terengganu (Kuala Terengganu Sultan Mahmud) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:50 | AK5877 | Sibu (Sibu) | AirAsia (Allstars Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:50 | QZ328 | Surabaya (Sân bay quốc tế Juanda) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:50 | W583 | Tehran (Sân bay quốc tế Imam Khomeini) | Mahan Air | 343 | Đã lên lịch |
09:55 | AK6321 | Langkawi (Langkawi International) | AirAsia (100th Awesome Plane livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:55 | AK6431 | Kota Bharu (Sân bay Sultan Ismail Petra) | AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:55 | AK6143 | Penang (Penang International) | AirAsia (Save our Malayan Tiger Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
10:00 | QZ550 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kuala Lumpur International (Kuala Lumpur) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kuala Lumpur International.