Lịch bay từ Sân bay Kittilä
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HV208 | Kittilä — Amsterdam | chủ nhật | 10:00 | 11:52 | 2h 52m | Transavia | từ 3.852.440 ₫ | tìm kiếm |
HV208 | Kittilä — Amsterdam | chủ nhật | 10:00 | 11:58 | 2h 58m | Transavia | từ 3.852.440 ₫ | tìm kiếm |
OR2102 | Kittilä — Amsterdam | chủ nhật | 10:35 | 13:00 | 3h 25m | TUI | từ 3.852.440 ₫ | tìm kiếm |
OR2102 | Kittilä — Amsterdam | chủ nhật | 10:35 | 13:05 | 3h 30m | TUI | từ 3.852.440 ₫ | tìm kiếm |
OR2104 | Kittilä — Amsterdam | thứ bảy | 11:20 | 13:50 | 3h 30m | TUI Airlines Netherlands | từ 3.852.440 ₫ | tìm kiếm |
OR2104 | Kittilä — Amsterdam | thứ bảy | 11:20 | 13:50 | 3h 30m | TUI | từ 3.852.440 ₫ | tìm kiếm |
HV546 | Kittilä — Amsterdam | chủ nhật | 11:35 | 13:24 | 2h 49m | Transavia | từ 3.852.440 ₫ | tìm kiếm |
HV546 | Kittilä — Amsterdam | chủ nhật | 11:35 | 13:29 | 2h 54m | Transavia | từ 3.852.440 ₫ | tìm kiếm |
HV546 | Kittilä — Amsterdam | chủ nhật | 11:35 | 13:34 | 2h 59m | Transavia | từ 3.852.440 ₫ | tìm kiếm |
OR2104 | Kittilä — Amsterdam | thứ năm | 12:20 | 14:50 | 3h 30m | TUI Airlines Netherlands | từ 3.852.440 ₫ | tìm kiếm |
OR2102 | Kittilä — Amsterdam | chủ nhật | 19:10 | 21:40 | 3h 30m | TUI | từ 3.852.440 ₫ | tìm kiếm |
SN1004 | Kittilä — Brussel | chủ nhật | 11:48 | 14:20 | 3h 32m | Brussels Airlines | từ 2.711.915 ₫ | tìm kiếm |
SN1026 | Kittilä — Brussel | thứ bảy | 12:20 | 14:45 | 3h 25m | Brussels Airlines | từ 2.711.915 ₫ | tìm kiếm |
TB2017 | Kittilä — Brussel | thứ năm | 12:55 | 15:40 | 3h 45m | TUI | từ 2.711.915 ₫ | tìm kiếm |
AY578 | Kittilä — Helsinki | thứ hai, chủ nhật | 00:05 | 01:25 | 1h 20m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY639 | Kittilä — Helsinki | Thứ ba, thứ năm | 00:15 | 01:40 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY572 | Kittilä — Helsinki | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 09:00 | 10:25 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY7036 | Kittilä — Helsinki | thứ bảy | 09:05 | 10:30 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY572 | Kittilä — Helsinki | thứ hai | 09:40 | 11:05 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY572 | Kittilä — Helsinki | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 10:00 | 11:25 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY635 | Kittilä — Helsinki | Thứ ba, thứ năm | 10:05 | 11:30 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY635 | Kittilä — Helsinki | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:10 | 11:35 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY572 | Kittilä — Helsinki | chủ nhật | 10:15 | 12:15 | 2h 0m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY582 | Kittilä — Helsinki | thứ bảy | 11:10 | 13:10 | 2h 0m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY574 | Kittilä — Helsinki | hằng ngày | 13:40 | 15:10 | 1h 30m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY574 | Kittilä — Helsinki | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 14:05 | 15:25 | 1h 20m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY574 | Kittilä — Helsinki | chủ nhật | 14:10 | 15:30 | 1h 20m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY580 | Kittilä — Helsinki | Thứ Tư | 14:15 | 15:35 | 1h 20m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY574 | Kittilä — Helsinki | thứ bảy, chủ nhật | 14:40 | 16:10 | 1h 30m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY580 | Kittilä — Helsinki | thứ hai | 15:50 | 17:15 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY580 | Kittilä — Helsinki | thứ bảy | 16:20 | 17:45 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY576 | Kittilä — Helsinki | hằng ngày | 18:30 | 19:50 | 1h 20m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY576 | Kittilä — Helsinki | thứ sáu | 18:45 | 20:05 | 1h 20m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY576 | Kittilä — Helsinki | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | 19:30 | 20:50 | 1h 20m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY578 | Kittilä — Helsinki | Thứ ba | 22:30 | 23:55 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY576 | Kittilä — Helsinki | thứ hai | 22:50 | 00:10 | 1h 20m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY578 | Kittilä — Helsinki | Thứ Tư | 22:55 | 00:15 | 1h 20m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY639 | Kittilä — Helsinki | thứ năm | 22:55 | 00:20 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY578 | Kittilä — Helsinki | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 23:00 | 00:25 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY639 | Kittilä — Helsinki | Thứ ba | 23:05 | 00:30 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY639 | Kittilä — Helsinki | Thứ ba | 23:45 | 01:10 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY578 | Kittilä — Helsinki | thứ hai | 23:50 | 01:15 | 1h 25m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY578 | Kittilä — Helsinki | thứ sáu | 23:55 | 01:15 | 1h 20m | Finnair | từ 1.571.390 ₫ | tìm kiếm |
AY7001 | Kittilä — Ivalo | Thứ Tư | 08:15 | 08:45 | 30m | Finnair | từ 4.612.790 ₫ | tìm kiếm |
U28868 | Kittilä — Luân Đôn | thứ bảy | 13:30 | 15:20 | 3h 50m | easyJet | từ 3.497.610 ₫ | tìm kiếm |
ZT152 | Kittilä — Luân Đôn | chủ nhật | 14:00 | 15:33 | 3h 33m | Titan Airways | từ 3.497.610 ₫ | tìm kiếm |
U28868 | Kittilä — Luân Đôn | Thứ ba | 17:00 | 18:50 | 3h 50m | easyJet | từ 3.497.610 ₫ | tìm kiếm |
H5565 | Kittilä — Lyon | thứ bảy | 18:45 | 21:15 | 3h 30m | VistaJet | từ 5.956.075 ₫ | tìm kiếm |
LH2459 | Kittilä — München | thứ bảy | 14:50 | 17:10 | 3h 20m | Lufthansa | từ 3.370.885 ₫ | tìm kiếm |
LH2695 | Kittilä — München | thứ bảy | 15:50 | 18:10 | 3h 20m | Lufthansa | từ 3.370.885 ₫ | tìm kiếm |