Khởi hành từ Sân bay quốc tế Tribhuvan (KTM) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Sân bay quốc tế Tribhuvan bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Sáu, 17 tháng 5
03:15 N9437 Nepalgunj (Nepalganj) Shree Airlines CR2 Đã lên lịch
04:00 N9225 Dhangadhi (Dhangarhi) Shree Airlines CR2 Đã lên lịch
05:35 N9439 Nepalgunj (Nepalganj) Shree Airlines CR2 Đã lên lịch
05:45 N9227 Dhangadhi (Dhangarhi) Shree Airlines CR2 Đã lên lịch
06:20 RA129 Taplejung (Taplejung Suketar) Nepal Airlines DHT Đã lên lịch
06:30 U4100 Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) Buddha Air ATR Đã lên lịch
06:30 U4200 Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) Buddha Air ATR Đã lên lịch
06:30 U4300 Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) Buddha Air ATR Đã lên lịch
06:30 U4400 Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) Buddha Air ATR Đã lên lịch
06:30 U4500 Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) Buddha Air ATR Đã lên lịch
06:50 U4351 Bharatpur (Bharatpur Airport) Buddha Air ATR Đã lên lịch
06:55 N9121 Surkhet (Surkhet) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
07:00 U4601 Pokhara (Pokhara) Buddha Air ATR Đã lên lịch
07:00 YT531 Simra (Simara) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
07:00 YT671 Pokhara (Pokhara) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
07:15 U4161 Varanasi (Varanasi Lal Bahadur Shastri) Buddha Air ATR Đã lên lịch
07:15 U4551 Simra (Simara) Buddha Air ATR Đã lên lịch
07:30 U4603 Pokhara (Pokhara) Buddha Air ATR Đã lên lịch
07:30 N9655 Pokhara (Pokhara) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
07:35 U4451 Nepalgunj (Nepalganj) Buddha Air ATR Đã lên lịch
07:40 U4951 Bhadrapur (Bhadrapur Chandragadhi) Buddha Air ATR Đã lên lịch
07:45 U4133 Surkhet (Surkhet) Buddha Air AT7 Đã lên lịch
07:45 U4501 Janakpur (Janakpur) Buddha Air ATR Đã lên lịch
07:50 N9221 Dhangadhi (Dhangarhi) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
07:50 U4701 Biratnagar (Biratnagar) Buddha Air ATR Đã lên lịch
07:50 U4605 Pokhara (Pokhara) Buddha Air ATR Đã lên lịch
07:55 U4851 Bhairawa (Bhairahawa Gautam Buddha) Buddha Air ATR Đã lên lịch
07:55 U4607 Pokhara (Pokhara) Buddha Air ATR Đã lên lịch
08:00 U4251 Dhangadhi (Dhangarhi) Buddha Air ATR Đã lên lịch
08:00 U4353 Bharatpur (Bharatpur Airport) Buddha Air AT4 Đã lên lịch
08:00 U4281 Tumlingtar (Tumlingtar) Buddha Air ATR Đã lên lịch
08:10 YT673 Pokhara (Pokhara) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
08:15 N9431 Nepalgunj (Nepalganj) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
08:20 YT421 Nepalgunj (Nepalganj) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
08:25 N9731 Biratnagar (Biratnagar) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
08:30 YT787 Biratnagar (Biratnagar) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
08:35 N9821 Bhairawa (Bhairahawa Gautam Buddha) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
08:40 U4651 Pokhara (Pokhara) Buddha Air ATR Đã lên lịch
08:40 YT891 Bhairawa (Bhairahawa Gautam Buddha) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
08:45 N9655 Pokhara (Pokhara) Shree Airlines CR2 Đã lên lịch
08:50 RA109 Bhojpur (Bhojpur) Nepal Airlines DHT Đã lên lịch
08:55 G9537 Sharjah (Sharjah) Air Arabia 320 Đã lên lịch
08:55 U4605 Pokhara (Pokhara) Buddha Air AT7 Đã lên lịch
09:00 FZ1134 Dubai (Dubai International) FlyDubai 7M8 Khởi hành dự kiến 09:00
09:10 KB401 Paro (Paro International) Druk Air 319 Đã lên lịch
09:20 U4281 Tumlingtar (Tumlingtar) Buddha Air AT7 Đã lên lịch
09:20 U4371 Bharatpur (Bharatpur Airport) Buddha Air ATR Đã lên lịch
09:20 YT675 Pokhara (Pokhara) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
09:25 U4551 Simra (Simara) Buddha Air AT7 Đã lên lịch
09:25 N9941 Bhadrapur (Bhadrapur Chandragadhi) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
09:25 N9657 Pokhara (Pokhara) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
09:30 N9731 Biratnagar (Biratnagar) Shree Airlines CR2 Đã lên lịch
09:45 U4609 Pokhara (Pokhara) Buddha Air ATR Đã lên lịch
09:50 U4703 Biratnagar (Biratnagar) Buddha Air ATR Đã lên lịch
09:55 H9774 Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) Himalaya Airlines 319 Đã lên lịch
10:00 YT921 Bhadrapur (Bhadrapur Chandragadhi) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
10:00 U4133 Surkhet (Surkhet) Buddha Air ATR Đã lên lịch
10:05 AI214 New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) Air India A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
10:10 U4355 Bharatpur (Bharatpur Airport) Buddha Air ATR Đã lên lịch
10:15 U4403 Nepalgunj (Nepalganj) Buddha Air ATR Đã lên lịch
10:25 U4503 Janakpur (Janakpur) Buddha Air ATR Đã lên lịch
10:25 U4955 Bhadrapur (Bhadrapur Chandragadhi) Buddha Air AT7 Đã lên lịch
10:30 U4553 Simra (Simara) Buddha Air ATR Đã lên lịch
10:30 YT571 Janakpur (Janakpur) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
10:30 N9659 Pokhara (Pokhara) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
10:30 U4953 Bhadrapur (Bhadrapur Chandragadhi) Buddha Air ATR Đã lên lịch
10:35 H9890 Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) Himalaya Airlines 32A Đã lên lịch
10:35 RA117 Phaplu (Phaplu) Nepal Airlines DHT Đã lên lịch
10:40 N9733 Biratnagar (Biratnagar) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
10:45 U4611 Pokhara (Pokhara) Buddha Air ATR Đã lên lịch
10:45 U4853 Bhairawa (Bhairahawa Gautam Buddha) Buddha Air ATR Đã lên lịch
10:50 6E1152 New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) IndiGo A20N (Airbus A320-271N) Đã lên lịch
11:05 N9433 Nepalgunj (Nepalganj) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
11:10 RA401 Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) Nepal Airlines 320 Đã lên lịch
11:10 U4613 Pokhara (Pokhara) Buddha Air AT7 Đã lên lịch
11:10 YT791 Biratnagar (Biratnagar) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
11:15 U4855 Bhairawa (Bhairahawa Gautam Buddha) Buddha Air ATR Đã lên lịch
11:25 YT677 Pokhara (Pokhara) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
11:30 UK158 New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) Vistara 320 Khởi hành dự kiến 11:30
11:35 N9823 Bhairawa (Bhairahawa Gautam Buddha) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
11:40 3U3902 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Sichuan Airlines 319 Đã lên lịch
11:45 QR653 Doha (Doha Hamad International) Qatar Airways 333 Đã lên lịch
12:00 U4405 Nepalgunj (Nepalganj) Buddha Air AT7 Đã lên lịch
12:00 U4357 Bharatpur (Bharatpur Airport) Buddha Air ATR Đã lên lịch
12:05 CA438 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China 319 Khởi hành dự kiến 12:05
12:05 U4615 Pokhara (Pokhara) Buddha Air ATR Đã lên lịch
12:10 U4555 Simra (Simara) Buddha Air AT7 Đã lên lịch
12:10 U4617 Pokhara (Pokhara) Buddha Air ATR Đã lên lịch
12:15 U4957 Bhadrapur (Bhadrapur Chandragadhi) Buddha Air AT7 Đã lên lịch
12:15 N9661 Pokhara (Pokhara) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
12:20 U4705 Biratnagar (Biratnagar) Buddha Air ATR Đã lên lịch
12:20 YT679 Pokhara (Pokhara) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
12:25 N9223 Dhangadhi (Dhangarhi) Shree Airlines CR2 Đã lên lịch
12:25 U4171 Rajbiraj (Rajbiraj) Buddha Air ATR Đã lên lịch
12:30 U4359 Bharatpur (Bharatpur Airport) Buddha Air ATR Đã lên lịch
12:30 U4955 Bhadrapur (Bhadrapur Chandragadhi) Buddha Air ATR Đã lên lịch
12:40 N9225 Dhangadhi (Dhangarhi) Shree Airlines DH4 Đã lên lịch
13:00 MH171 Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) Malaysia Airlines 73H Khởi hành dự kiến 13:00
13:00 YT873 Bhairawa (Bhairahawa Gautam Buddha) Yeti Airlines AT7 Đã lên lịch
13:05 U4619 Pokhara (Pokhara) Buddha Air ATR Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Tribhuvan (Kathmandu) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Tribhuvan.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.