Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 28 tháng 6 | |||||
21:00 | XQ9114 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | SunExpress | B738 (Boeing 737-8HC) | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
08:45 | VF3250 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | AJet | 737 | Đã lên lịch |
09:25 | PC2590 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Pegasus | 320 | Đã lên lịch |
13:20 | VF4220 | Ankara (Sân bay quốc tế Esenboğa) | AJet | 737 | Đã lên lịch |
14:40 | TK2716 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 73J | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kars (Kars) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kars.