Giờ địa phương:
Karamay bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
17:50 | EU2884 | Kuchar (Kuqa Quici) | Chengdu Airlines | AJ27 (Comac ARJ-21-700(ER)) | Departed 17:42 |
19:35 | 3U6586 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã hủy |
19:55 | EU2940 | Turfan (Turpan Jiaohe) | Chengdu Airlines | C27 | Khởi hành dự kiến 19:57 |
20:05 | MU2322 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | 320 | Khởi hành dự kiến 20:05 |
20:30 | CA1234 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Khởi hành dự kiến 21:10 |
20:40 | G54490 | Bác Lạc (Bole Alashankou) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:20 | CZ8533 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 73G | Đã lên lịch |
09:05 | CZ6684 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 73G | Đã lên lịch |
12:00 | CA2502 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
12:00 | EU2939 | Tháp Thành (Tacheng) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
12:20 | G52783 | Y Ninh (Yining) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
13:00 | MU6296 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Khởi hành dự kiến 13:00 |
14:55 | EU2883 | Altay (Altay) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
15:25 | G52784 | Korla (Korla) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
17:05 | CA1233 | Y Ninh (Yining) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
17:50 | EU2884 | Kuchar (Kuqa Quici) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
19:35 | 3U6586 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:55 | EU2940 | Turfan (Turpan Jiaohe) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
20:05 | MU2322 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Khởi hành dự kiến 20:05 |
20:30 | CA1234 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
20:40 | G54490 | Bác Lạc (Bole Alashankou) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Karamay (Karamay) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Karamay.