Khởi hành từ Korla (KRL) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Korla bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Năm, 16 tháng 5
19:25 G54852 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) China Express Airlines 32A Khởi hành dự kiến 19:26
19:50 GS7694 Tây An (Xi'an Xianyang International) Tianjin Airlines 320 Khởi hành dự kiến 19:51
20:20 CZ6856 Hotan (Hotan) China Southern Airlines 738 Khởi hành dự kiến 20:26
20:45 CZ8894 Y Ninh (Yining) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
21:10 GS7472 Ürümqi (Urumqi Diwopu International) Tianjin Airlines E95 Khởi hành dự kiến 21:10
21:45 CZ6678 Ürümqi (Urumqi Diwopu International) China Southern Airlines 73G Đã lên lịch
21:55 MU2436 Tây An (Xi'an Xianyang International) China Eastern Airlines A20N (Airbus A320-251N) Khởi hành dự kiến 21:55
Thứ Sáu, 17 tháng 5
07:45 CZ6672 Ürümqi (Urumqi Diwopu International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
08:05 G52653 Altay (Altay) China Express Airlines CR9 Đã lên lịch
08:15 G54209 Kuchar (Kuqa Quici) China Express Airlines CR9 Đã lên lịch
09:10 CA2508 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China 32N Đã lên lịch
09:55 CZ6963 Ürümqi (Urumqi Diwopu International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
09:55 CZ8893 Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
10:30 G52783 Karamay (Karamay) China Express Airlines CR9 Đã lên lịch
11:10 G54835 Shihezi (Shihezi Huayuan) China Express Airlines CR9 Khởi hành dự kiến 11:20
11:45 CA2522 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China 319 Đã lên lịch
11:55 G52718 Tây An (Xi'an Xianyang International) China Express Airlines 32B Đã lên lịch
12:15 PN6390 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) West Air 320 Đã lên lịch
12:35 9C7046 Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
12:50 CA1258 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China 320 Đã lên lịch
13:25 NS3508 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
14:00 MU6218 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China Eastern Airlines A20N (Airbus A320-251N) Khởi hành dự kiến 14:00
14:45 SC8734 Tây An (Xi'an Xianyang International) Shandong Airlines 7M8 Đã lên lịch
15:00 CA8272 Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) Air China 320 Đã lên lịch
15:05 G52638 Aksu (Aksu) China Express Airlines CR9 Đã lên lịch
16:20 SC4858 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) Shandong Airlines 738 Đã lên lịch
16:30 G52637 Kumul (Hami) China Express Airlines CR9 Đã lên lịch
16:45 CZ6678 Ürümqi (Urumqi Diwopu International) China Southern Airlines 73G Đã lên lịch
16:45 JD5942 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Capital Airlines 320 Đã lên lịch
17:25 G54489 Bác Lạc (Bole Alashankou) China Express Airlines CR9 Đã lên lịch
17:40 GS7694 Tây An (Xi'an Xianyang International) Tianjin Airlines 320 Đã lên lịch
19:25 3U6584 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Sichuan Airlines 32A Đã lên lịch
19:25 G54852 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) China Express Airlines 32A Đã lên lịch
20:45 CZ8894 Y Ninh (Yining) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
21:30 MU2436 Tây An (Xi'an Xianyang International) China Eastern Airlines A319 (Airbus A319-115) Khởi hành dự kiến 21:30

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Korla (Korla) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Korla.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.