Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 28 tháng 6 | |||||
14:30 | 8L9562 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-86W) | Ước đoán 14:02 |
14:40 | UQ3506 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Urumqi Air | 738 | Đã lên lịch |
15:45 | PN6514 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | West Air | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 15:40 |
16:00 | GS7676 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
16:25 | 8L9844 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
16:30 | 8L9571 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
16:45 | 8L9658 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
18:25 | GJ8071 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
20:00 | CA1827 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
20:05 | MU2994 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
21:25 | 3U6947 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:40 | 8L9572 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Lucky Air | 73L | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
08:25 | PN6513 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
09:35 | 8L9673 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
09:50 | 8L9657 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
11:25 | GS7675 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
11:25 | MU5573 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
11:40 | 8L9843 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
11:45 | GJ8072 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
11:50 | CZ8971 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:45 | 8L9674 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
15:45 | PN6514 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
16:00 | GS7676 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
16:30 | 8L9571 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
16:30 | 8L9844 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
16:45 | 8L9658 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
18:25 | GJ8071 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
20:00 | CA1827 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
20:05 | MU2994 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
21:25 | 3U6947 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:40 | 8L9572 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Lucky Air | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Ganzhou Huangjin (Cám Châu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ganzhou Huangjin.