Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 15 tháng 5 | |||||
19:05 | NH1238 | Fukuoka (Fukuoka) | All Nippon Airways | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Ước đoán 19:01 |
19:40 | JL191 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
21:35 | NH759 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
21:45 | JL193 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
08:10 | JL183 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
08:45 | OC48 | Fukuoka (Fukuoka) | Oriental Air Bridge | DH4 | Đã lên lịch |
09:45 | NH751 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 76E | Đã lên lịch |
10:20 | JL185 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 737 | Đã lên lịch |
10:25 | BR158 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | 321 | Đã lên lịch |
11:25 | NH753 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
12:20 | NH1234 | Fukuoka (Fukuoka) | All Nippon Airways | DH4 | Đã lên lịch |
12:35 | MU557 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
13:30 | NU36 | Okinawa (Okinawa Naha) | Japan Transocean Air | 73H | Đã lên lịch |
14:10 | JL187 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
15:45 | OC50 | Fukuoka (Fukuoka) | Oriental Air Bridge | DH4 | Đã lên lịch |
16:05 | IT252 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
16:15 | NH1174 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
17:50 | JL189 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
18:05 | NH755 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 76E | Đã lên lịch |
19:05 | NH1238 | Fukuoka (Fukuoka) | All Nippon Airways | DH4 | Đã lên lịch |
19:40 | JL191 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
21:35 | NH759 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
21:45 | JL193 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Komatsu (Komatsu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Komatsu.