Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
06:10 | PR2969 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:40 | Z2711 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
12:00 | TW139 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
15:25 | Z2715 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
19:35 | 5J331 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:50 | Z2713 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:45 | RS531 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
06:10 | PR2969 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:40 | Z2711 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippines AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kalibo International (Kalibo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kalibo International.