Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
23:16 | Tromsø (Tromso Langnes) | Avincis | BE20 (Beech King Air 250) | Đã lên lịch | |
23:20 | WF948 | Vadsø (Vadso) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:40 | WF998 | Lakselv (Lakselv Banak) | Wideroe | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
09:55 | WF953 | Vardø (Sân bay Vardø) | Wideroe | DH2 | Đã lên lịch |
10:25 | DY310 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Norwegian | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
11:05 | SK4472 | Oslo (Oslo Gardermoen) | SAS | 32N | Đã lên lịch |
12:00 | WF992 | Tromsø (Tromso Langnes) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
15:05 | WF957 | Vadsø (Vadso) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
18:20 | WF996 | Tromsø (Tromso Langnes) | Wideroe | DH2 | Đã lên lịch |
20:00 | SK4478 | Oslo (Oslo Gardermoen) | SAS | 32N | Đã lên lịch |
23:20 | WF948 | Vadsø (Vadso) | Wideroe | DH2 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
00:40 | WF998 | Lakselv (Lakselv Banak) | Wideroe | DH3 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kirkenes Hoeybuktmoen (Kirkenes) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kirkenes Hoeybuktmoen.