Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
13:10 | GV252 | Tuntutuliak (Tuntutuliak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
17:40 | GV253 | Bethel (Bethel) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
09:10 | GV251 | Bethel (Bethel) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
10:15 | K21202 | Bethel (Bethel) | PA2 | Đã lên lịch | |
11:00 | K21202 | Kongiganak (Kongiganak) | PA2 | Đã lên lịch | |
13:35 | 7S1670 | Kwigillingok (Kwigillingok) | Ryan Air (USA) | CNA | Đã lên lịch |
14:05 | K21203 | Bethel (Bethel) | PA2 | Đã lên lịch | |
14:10 | GV252 | Tuntutuliak (Tuntutuliak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
14:50 | K21203 | Kongiganak (Kongiganak) | PA2 | Đã lên lịch | |
17:40 | GV253 | Bethel (Bethel) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kongiganak (Kongiganak) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kongiganak.