Thông tin về Burqin Kanas
Thông tin chi tiết về Burqin Kanas: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: KJI
Giờ địa phương:
UTC: 8
Burqin Kanas trên bản đồ
Các chuyến bay từ Burqin Kanas
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G54206 | Buerjin City — Bác Lạc | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 12:50 | 14:25 | 1h 35m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G54198 | Buerjin City — Turfan | thứ năm, thứ sáu | 20:30 | 21:50 | 1h 20m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
CZ6614 | Buerjin City — Ürümqi | Thứ ba, thứ bảy | 16:15 | 17:35 | 1h 20m | China Southern Airlines | từ 8.186.545 ₫ | tìm kiếm |
CZ6614 | Buerjin City — Ürümqi | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 15:55 | 17:00 | 1h 5m | China Southern Airlines | từ 8.186.545 ₫ | tìm kiếm |
CZ6614 | Buerjin City — Ürümqi | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:40 | 19:00 | 1h 20m | China Southern Airlines | từ 8.186.545 ₫ | tìm kiếm |
CZ6614 | Buerjin City — Ürümqi | thứ sáu | 15:45 | 17:00 | 1h 15m | China Southern Airlines | từ 8.186.545 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Burqin Kanas
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ8993 | Ürümqi — Buerjin City | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 09:20 | 10:45 | 1h 25m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
UQ2613 | Ürümqi — Buerjin City | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:10 | 20:35 | 1h 25m | Urumqi Air | tìm kiếm | |
G54197 | Turfan — Buerjin City | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 18:30 | 19:50 | 1h 20m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
CZ8993 | Ürümqi — Buerjin City | thứ sáu | 09:00 | 10:20 | 1h 20m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
G54205 | Bác Lạc — Buerjin City | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 10:55 | 12:10 | 1h 15m | China Express Airlines | tìm kiếm |
Các hãng hàng không bay đến Burqin Kanas
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Burqin Kanas: