Thông tin về Sân bay Yemelyanovo
Thông tin chi tiết về Sân bay Yemelyanovo: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.yemelyanovo.ru/en/
IATA: KJA
ICAO: UNKL
Giờ địa phương:
UTC: 7
Sân bay Yemelyanovo trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Yemelyanovo
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SU5641 | Krasnoyarsk — Khabarovsk | Thứ ba | 22:30 | 05:30 | 4h 0m | Aurora | từ 3.540.275 ₫ | tìm kiếm |
U62929 | Krasnoyarsk — Osh | thứ sáu | 19:50 | 22:20 | 3h 30m | Ural Airlines | từ 2.478.193 ₫ | tìm kiếm |
KV101 | Krasnoyarsk — Abakan | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 21:25 | 22:30 | 1h 5m | Krasavia | từ 733.343 ₫ | tìm kiếm |
SU6635 | Krasnoyarsk — Cáp Nhĩ Tân | thứ hai, Thứ Tư | 20:10 | 01:00 | 3h 50m | Rossiya | từ 5.790.879 ₫ | tìm kiếm |
Y7227 | Krasnoyarsk — Norilsk | chủ nhật | 11:00 | 13:40 | 2h 40m | NordStar | từ 3.236.823 ₫ | tìm kiếm |
SU1489 | Krasnoyarsk — Moscow | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | 23:15 | 00:30 | 5h 15m | Aeroflot | từ 1.795.425 ₫ | tìm kiếm |
Y7207 | Krasnoyarsk — Norilsk | chủ nhật | 07:40 | 10:20 | 2h 40m | NordStar | từ 3.236.823 ₫ | tìm kiếm |
SU6795 | Krasnoyarsk — Bishkek | Thứ Tư | 23:00 | 01:10 | 3h 10m | Aeroflot | từ 2.882.795 ₫ | tìm kiếm |
KV105 | Krasnoyarsk — Novokuznetsk | Thứ ba | 16:55 | 18:20 | 1h 25m | Krasavia | từ 935.644 ₫ | tìm kiếm |
SU5649 | Krasnoyarsk — Vladivostok | thứ hai, thứ năm | 11:20 | 19:20 | 5h 0m | Aurora | từ 3.085.097 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Yemelyanovo
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SU635 | Phuket — Krasnoyarsk | thứ hai | 13:25 | 21:10 | 7h 45m | Aeroflot | từ 10.974.853 ₫ | tìm kiếm |
ZF2972 | Phuket — Krasnoyarsk | thứ năm | 14:35 | 22:15 | 7h 40m | Azur Air | từ 10.974.853 ₫ | tìm kiếm |
ZF2972 | Phuket — Krasnoyarsk | thứ sáu | 14:50 | 22:35 | 7h 45m | Azur Air | từ 10.974.853 ₫ | tìm kiếm |
S75307 | Novosibirsk — Krasnoyarsk | hằng ngày | 17:45 | 19:10 | 1h 25m | S7 Airlines | từ 682.767 ₫ | tìm kiếm |
SU6726 | Tashkent — Krasnoyarsk | thứ hai, thứ sáu | 00:10 | 05:35 | 3h 25m | Rossiya | từ 2.655.206 ₫ | tìm kiếm |
SU6686 | Irkutsk — Krasnoyarsk | thứ sáu | 14:25 | 15:15 | 1h 50m | Aeroflot | từ 859.781 ₫ | tìm kiếm |
SU6792 | Yekaterinburg — Krasnoyarsk | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 18:05 | 23:10 | 3h 5m | Rossiya | từ 1.517.261 ₫ | tìm kiếm |
Y7218 | Norilsk — Krasnoyarsk | thứ năm | 11:45 | 14:25 | 2h 40m | NordStar | từ 3.110.385 ₫ | tìm kiếm |
SU6792 | Yekaterinburg — Krasnoyarsk | chủ nhật | 18:15 | 23:20 | 3h 5m | Rossiya | từ 1.517.261 ₫ | tìm kiếm |
SU6884 | Khabarovsk — Krasnoyarsk | thứ hai | 16:00 | 17:30 | 4h 30m | Aeroflot | từ 2.326.467 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Yemelyanovo
- Achinsk (119 km)
- Eniseysk (256 km)
- Sân bay quốc tế Abakan (282 km)
- Sân bay quốc tế Kemerovo (411 km)
- Novokuznetsk Spichenkovo (434 km)
- Tomsk Bogashevo (465 km)
- Kyzyl (516 km)
- Sân bay Bratsk (577 km)
- Bor Podkamennaya Tunguska (619 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Yemelyanovo
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Yemelyanovo: