Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
19:10 | B78712 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT76 (ATR 72-600) | Ước đoán 19:09 |
19:45 | AE7932 | Hoa Liên (Sân bay Hoa Liên) | Mandarin Airlines | AT76 (ATR 72-600) | Ước đoán 19:24 |
19:55 | QH9526 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Bamboo Airways | A321 (Airbus A321-211) | Bị hoãn 20:54 |
20:00 | AE310 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
20:10 | NX668 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 20:09 |
20:10 | B78716 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
20:20 | UO134 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 20:03 |
20:30 | B78928 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
20:55 | IT269 | Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) | Tigerair Taiwan | 32N | Đã lên lịch |
21:15 | CI185 | Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Ước đoán 21:05 |
21:15 | AE352 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
21:30 | BR834 | Ma Cao (Macau International) | EVA Air | 321 | Đã lên lịch |
21:50 | VN580 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 21:28 |
22:00 | VN586 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:10 | AE356 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
22:10 | BR119 | Fukuoka (Fukuoka) | EVA Air | 321 | Đã lên lịch |
22:10 | CI936 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
22:20 | AE358 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
22:35 | CI758 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Ước đoán 22:24 |
22:50 | CI177 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
22:55 | CI840 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8SH) | Đã lên lịch |
23:00 | IT578 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Tigerair Taiwan | 32N | Đã lên lịch |
23:10 | CX448 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 32Q | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:25 | OD890 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 7M8 | Đã lên lịch |
08:40 | NX658 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | 320 | Đã lên lịch |
09:00 | B78690 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
09:30 | UO130 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 321 | Đã lên lịch |
09:40 | AE332 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
10:00 | AE302 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
10:10 | MU2945 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
10:20 | CX432 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 333 | Đã lên lịch |
10:30 | B78692 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
10:35 | HO1315 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Juneyao Air | 32Q | Đã lên lịch |
10:40 | AE336 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:10 | B78912 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
11:30 | B78696 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
11:40 | VJ886 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
11:45 | CI934 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
11:55 | CI712 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8SH) | Đã lên lịch |
12:15 | CX424 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 333 | Đã lên lịch |
12:30 | IT322 | Ma Cao (Macau International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
12:40 | B78916 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
12:40 | AE340 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
12:40 | FD234 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
13:05 | CI586 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
13:10 | AE306 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:20 | BX795 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 320 | Đã lên lịch |
13:30 | B78698 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
13:30 | MM35 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Peach | 321 | Đã lên lịch |
13:40 | BR846 | Hồng Kông (Hong Kong International) | EVA Air | 321 | Đã lên lịch |
13:50 | IT285 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
14:05 | AE304 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
14:05 | CI165 | Seoul (Seoul Incheon International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
14:15 | UO132 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 321 | Đã lên lịch |
14:20 | B78918 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
14:25 | IT289 | Okinawa (Okinawa Naha) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
14:30 | BR181 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | EVA Air | 321 | Đã lên lịch |
15:05 | TW671 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
15:40 | AE342 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
15:40 | BR107 | Tokyo (Tokyo Narita International) | EVA Air | 321 | Đã lên lịch |
16:10 | AE308 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
16:15 | TG630 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
16:30 | CI103 | Tokyo (Tokyo Narita International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
16:40 | OD891 | Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) | Batik Air Malaysia | 7M8 | Đã lên lịch |
16:40 | AE346 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
16:40 | B78922 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
17:10 | B78710 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
17:55 | MU2561 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:00 | VJ946 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:10 | CX458 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 32Q | Đã lên lịch |
18:25 | AE348 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
18:30 | B79172 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
18:50 | CZ3093 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:10 | B78712 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
19:25 | MF8665 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
19:45 | AE7932 | Hoa Liên (Sân bay Hoa Liên) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
20:00 | AE310 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
20:10 | NX668 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | 321 | Đã lên lịch |
20:10 | B78716 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
20:20 | UO134 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 320 | Đã lên lịch |
20:30 | B78928 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
21:15 | AE352 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
21:40 | CI127 | Tokyo (Tokyo Narita International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
21:50 | VN580 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:00 | VN586 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:10 | AE356 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
22:10 | BR119 | Fukuoka (Fukuoka) | EVA Air | 321 | Đã lên lịch |
22:10 | CI936 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
22:20 | AE358 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
22:20 | BR705 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | EVA Air | 321 | Đã lên lịch |
22:40 | BR171 | Seoul (Seoul Incheon International) | EVA Air | 321 | Đã lên lịch |
22:40 | IT663 | Seoul (Sân bay quốc tế Gimpo) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
22:50 | CI177 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
22:55 | CI584 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
22:55 | CI840 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8SH) | Đã lên lịch |
23:00 | IT578 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
23:10 | CX448 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 32Q | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Cao Hùng (Cao Hùng) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Cao Hùng.