Thông tin về Kashi
Thông tin chi tiết về Kashi: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: KHG
ICAO: ZWSH
Giờ địa phương:
UTC: 8
Kashi trên bản đồ
Các chuyến bay từ Kashi
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9C7264 | Kashgar — Lan Châu | Thứ ba | 18:20 | 21:30 | 3h 10m | Spring Airlines | từ 14.809.182 ₫ | tìm kiếm |
HU7894 | Kashgar — Ürümqi | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 17:00 | 19:00 | 2h 0m | Hainan Airlines | từ 2.358.311 ₫ | tìm kiếm |
CZ6808 | Kashgar — Ürümqi | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:20 | 23:15 | 1h 55m | China Southern Airlines | từ 2.358.311 ₫ | tìm kiếm |
9C7264 | Kashgar — Lan Châu | hằng ngày | 18:20 | 21:55 | 3h 35m | Spring Airlines | từ 14.809.182 ₫ | tìm kiếm |
G54014 | Kashgar — Aksu | Thứ Tư, thứ sáu | 08:20 | 09:35 | 1h 15m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
CZ8602 | Kashgar — Ürümqi | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 15:00 | 16:50 | 1h 50m | China Southern Airlines | từ 2.358.311 ₫ | tìm kiếm |
HU7896 | Kashgar — Ürümqi | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:55 | 23:55 | 2h 0m | Hainan Airlines | từ 2.358.311 ₫ | tìm kiếm |
GS7566 | Kashgar — Ürümqi | thứ hai, Thứ Tư | 17:55 | 19:50 | 1h 55m | Tianjin Airlines | từ 2.358.311 ₫ | tìm kiếm |
MU2964 | Kashgar — Nam Kinh | thứ bảy | 16:15 | 21:50 | 5h 35m | China Eastern Airlines | từ 20.311.909 ₫ | tìm kiếm |
G54205 | Kashgar — Bác Lạc | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 08:20 | 10:15 | 1h 55m | China Express Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Kashi
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3U6581 | Thành Đô — Kashgar | hằng ngày | 14:25 | 19:20 | 4h 55m | Sichuan Airlines | từ 11.106.886 ₫ | tìm kiếm |
GS7565 | Ürümqi — Kashgar | thứ năm | 14:55 | 16:50 | 1h 55m | Tianjin Airlines | từ 2.180.804 ₫ | tìm kiếm |
G54206 | Bác Lạc — Kashgar | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 15:05 | 16:45 | 1h 40m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
GS7561 | Ürümqi — Kashgar | Thứ ba, thứ bảy | 09:00 | 10:45 | 1h 45m | Tianjin Airlines | từ 2.180.804 ₫ | tìm kiếm |
3U6581 | Thành Đô — Kashgar | hằng ngày | 16:45 | 21:45 | 5h 0m | Sichuan Airlines | từ 11.106.886 ₫ | tìm kiếm |
GS7565 | Ürümqi — Kashgar | Thứ Tư | 20:00 | 22:00 | 2h 0m | Tianjin Airlines | từ 2.180.804 ₫ | tìm kiếm |
G54013 | Aksu — Kashgar | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 21:35 | 22:35 | 1h 0m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
CZ6801 | Ürümqi — Kashgar | hằng ngày | 19:55 | 21:55 | 2h 0m | China Southern Airlines | từ 2.180.804 ₫ | tìm kiếm |
CZ5252 | Vũ Hán — Kashgar | chủ nhật | 15:00 | 20:20 | 5h 20m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
CZ3467 | Ürümqi — Kashgar | chủ nhật | 13:30 | 15:30 | 2h 0m | China Southern Airlines | từ 2.180.804 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Kashi
- Stuttgart Hbf (0 km)
- Sân bay Osh (300 km)
- Sân bay Andizhan (343 km)
- Issyk-Kul (345 km)
- Fergana International (376 km)
- Namangan (408 km)
- Sheghnan (409 km)
- Aksu (411 km)
- Bishkek Manas International (412 km)
Các hãng hàng không bay đến Kashi
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Kashi: