Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
02:43 | JW1904 | Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) | Private Wings | D328 (Dornier 328-110) | Đã lên lịch |
03:23 | JW1904 | Montpellier (Montpellier Mediterranee) | Private Wings | D328 (Dornier 328-110) | Đã lên lịch |
10:55 | JW111 | Ingolstadt-Manching (Ingolstadt-manching) | Private Wings | D328 (Dornier 328-110) | Đã lên lịch |
14:05 | JW101 | Essen (Essen) | Private Wings | D328 (Dornier 328-110) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kiel-Holtenau (Kiel) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kiel-Holtenau.