Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 28 tháng 6 | |||||
06:05 | WZ1041 | Yekaterinburg (Yekaterinburg Koltsovo) | Red Wings | SU9 | Đã lên lịch |
06:40 | DP6555 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Pobeda | B738 (Boeing 737-8MA) | Ước đoán 06:38 |
07:05 | SU1450 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 06:55 |
07:15 | DP445 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Pobeda | 738 | Đã lên lịch |
07:55 | U61337 | Adler (Sochi International) | Ural Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 07:46 |
08:10 | S75317 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | E70 | Đã lên lịch |
09:00 | SU1456 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32N | Đã lên lịch |
17:15 | KV109 | Krasnoyarsk (Sân bay Yemelyanovo) | Krasavia | AT7 | Đã lên lịch |
20:35 | N4317 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Nordwind Airlines | 73H | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
06:50 | A46035 | Ufa (Ufa) | Azimuth | SU9 | Đã lên lịch |
07:05 | SU1450 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 321 | Đã lên lịch |
07:15 | DP445 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Pobeda | 738 | Đã lên lịch |
07:45 | U61337 | Adler (Sochi International) | Ural Airlines | 32S | Đã lên lịch |
08:10 | S75317 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | E70 | Đã lên lịch |
08:20 | N4755 | Kazan (Sân bay quốc tế Kazan) | Nordwind Airlines | 73H | Đã lên lịch |
09:00 | SU1456 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32N | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Kemerovo (Kemerovo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Kemerovo.