Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
08:00 | OJ223 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | NyxAir | AT45 (ATR 42-500) | Đã lên lịch |
17:30 | OJ225 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | NyxAir | SF34 (Saab 340A) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
08:00 | OJ223 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | Nyxair | SF3 | Đã lên lịch |
17:30 | OJ225 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | Nyxair | SF3 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kardla (Kardla) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kardla.