Giờ địa phương:
Kuqa Quici bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
09:40 | G54209 | Kashgar (Kashi) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
12:00 | CA2520 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Khởi hành dự kiến 12:00 |
13:10 | EU2883 | Karamay (Karamay) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
13:20 | G54186 | Y Ninh (Yining) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
14:10 | EU3023 | Thả Mạt (Qiemo) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
15:55 | CZ6874 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:15 | G54185 | Kashgar (Kashi) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
16:15 | G54470 | Hotan (Hotan) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
16:20 | HU6298 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:35 | QW9824 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:15 | EU3014 | Bác Lạc (Bole Alashankou) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
18:10 | EU3024 | Turfan (Turpan Jiaohe) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
18:35 | G52639 | Altay (Altay) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
18:40 | KN5618 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
19:45 | EU2882 | Y Ninh (Yining) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
19:45 | MU9994 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Khởi hành dự kiến 19:45 |
20:00 | 3U6596 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:15 | G54385 | Shihezi (Shihezi Huayuan) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
20:30 | G54469 | Y Ninh (Yining) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
22:35 | G54210 | Korla (Korla) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
23:10 | G52640 | Aksu (Aksu) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
23:50 | G54386 | Aksu (Aksu) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
11:15 | G54209 | Kashgar (Kashi) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
11:55 | EU1911 | Tân Nguyên (Xinyuan Nalati) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
12:00 | CA2520 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | G54186 | Y Ninh (Yining) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Kuqa Quici (Kuchar) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kuqa Quici.