Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 3 tháng 7 | |||||
09:00 | G54209 | Korla (Korla) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
11:10 | CA2519 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 32N | Đã lên lịch |
12:30 | EU2881 | Y Ninh (Yining) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
12:40 | G54186 | Kashgar (Kashi) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
13:20 | EU3013 | Bác Lạc (Bole Alashankou) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
13:30 | EU3023 | Turfan (Turpan Jiaohe) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
15:00 | QW9823 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Qingdao Airlines | 32N | Đã lên lịch |
15:10 | CZ6873 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:30 | HU6297 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:30 | G54185 | Y Ninh (Yining) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
15:35 | G54470 | Y Ninh (Yining) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
17:30 | EU3024 | Thả Mạt (Qiemo) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
17:55 | KN5617 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:55 | G52639 | Aksu (Aksu) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
18:05 | MU9993 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
19:05 | EU2884 | Karamay (Karamay) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
19:15 | 3U6595 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:35 | G54385 | Aksu (Aksu) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
19:50 | G54469 | Hotan (Hotan) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
21:55 | G54210 | Kashgar (Kashi) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
22:30 | G52640 | Altay (Altay) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
23:10 | G54386 | Shihezi (Shihezi Huayuan) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 4 tháng 7 | |||||
10:35 | G54209 | Korla (Korla) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
11:10 | CA2519 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 32N | Đã lên lịch |
11:15 | EU1911 | Turfan (Turpan Jiaohe) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kuqa Quici (Kuchar) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kuqa Quici.