Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
08:10 | FY1144 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
09:05 | OD2302 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 7M8 | Đã lên lịch |
09:45 | FY2446 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
09:55 | AK6432 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (Sarawak Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
11:10 | FY1146 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
12:15 | AK6436 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:05 | MH1426 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:40 | FY1160 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
16:15 | AK6440 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (AirAsia Foundation Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
16:40 | AK6203 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
17:10 | FY1150 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
17:45 | MH1396 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
18:35 | OD2304 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 738 | Đã lên lịch |
18:40 | FY1152 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
20:20 | AK5345 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:30 | FY1154 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
20:50 | AK6438 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
21:30 | AK6448 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (Legend Heroes Park Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
08:10 | FY1144 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
09:05 | OD2302 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 738 | Đã lên lịch |
09:30 | MH1384 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
09:45 | FY2446 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
09:55 | AK6432 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
11:10 | FY1146 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
12:15 | AK6436 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | 32A | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Sultan Ismail Petra (Kota Bharu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Sultan Ismail Petra.