Giờ địa phương:
Charleston Executive Airport bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 28 tháng 6 | |||||
05:12 | Antigua (Antigua V.C. Bird International) | NetJets | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Đã lên lịch | |
07:30 | Grand Cayman (Grand Cayman Owen Roberts International) | NetJets | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Đã lên lịch | |
08:03 | Philadelphia (Philadelphia Trenton-Mercer) | NetJets | GLF4 (Gulfstream G450) | Đã lên lịch | |
10:00 | Grand Cayman (Grand Cayman Owen Roberts International) | NetJets | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Đã lên lịch | |
11:00 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | NetJets | GLF4 (Gulfstream G450) | Đã lên lịch | |
11:15 | Anguilla (Sân bay Anguilla Wallblake) | NetJets | C680 (Cessna 680 Citation Sovereign) | Đã lên lịch | |
11:30 | Teterboro (Teterboro Airport) | NetJets | GLF4 (Gulfstream G450) | Đã lên lịch | |
11:45 | San Juan (San Juan Luis Munoz Marin Int'l) | NetJets | C680 (Cessna 680 Citation Sovereign) | Đã lên lịch | |
12:00 | Myrtle Beach (Myrtle Beach AFB) | Jet Linx Aviation | BE40 (Hawker Beechcraft 400XP) | Đã lên lịch | |
14:30 | Washington (Washington Dulles International) | NetJets | GLF4 (Gulfstream G450) | Đã lên lịch | |
17:06 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | NetJets | CL35 (Bombardier Challenger 350) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Charleston Executive Airport (Charleston) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Charleston Executive Airport.