Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
00:30 | AY289 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT7 | Đã lên lịch |
00:40 | AY289 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
10:13 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch | |
13:40 | AY285 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT7 | Đã lên lịch |
13:50 | AY285 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT7 | Đã lên lịch |
14:00 | AY285 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
14:20 | AY285 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | AT7 | Đã lên lịch |
16:50 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Enter Air | B738 (Boeing 737-8CX) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Jyväskylä (Jyväskylä) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Jyväskylä.