Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
19:55 | G54926 | Chu San (Zhoushan Putuoshan) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
20:05 | G52884 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Express Airlines | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Ước đoán 19:52 |
20:50 | G52769 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Express Airlines | 32B | Đã lên lịch |
23:20 | G54125 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Express Airlines | 32B | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
09:45 | CA8361 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
10:30 | CA2619 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | C27 | Đã lên lịch |
11:45 | MF8623 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
12:10 | G52685 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
12:25 | CZ6289 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:25 | QW6173 | Tô Châu (Xuzhou Guanyin) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:15 | G52882 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
14:00 | G54096 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Express Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:50 | G54683 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Express Airlines | 32A | Đã lên lịch |
16:05 | CA1891 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
17:35 | G54925 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
18:05 | G52686 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
19:55 | CA2753 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
20:05 | G52884 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
20:40 | G54926 | Chu San (Zhoushan Putuoshan) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
20:50 | G52769 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Express Airlines | 32B | Đã lên lịch |
23:15 | G54314 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
23:20 | G54125 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Express Airlines | 32B | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Quzhou (Cù Châu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Quzhou.