Giờ địa phương:
Kilimanjaro International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
21:00 | XLL43 | Arusha (Arusha) | Air Excel | CNF | Đã lên lịch |
21:30 | PW720 | Zanzibar (Zanzibar International) | Precision Air | AT7 | Đã lên lịch |
23:00 | TC2125 | Zanzibar (Zanzibar International) | Air Tanzania | DH8 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
02:25 | TK567 | Zanzibar (Zanzibar International) | Turkish Airlines | 7M8 | Khởi hành dự kiến 02:25 |
06:50 | PW717 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Precision Air | AT4 | Đã lên lịch |
06:55 | TC135 | Zanzibar (Zanzibar International) | Air Tanzania | DH8 | Đã lên lịch |
09:05 | QR1499 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Qatar Airways | 332 | Đã lên lịch |
09:50 | PW718 | Zanzibar (Zanzibar International) | Precision Air | AT7 | Đã lên lịch |
10:00 | UI1776 | Grumeti (Kirawira B) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
10:00 | UI1786 | Lake Manyara (Lake Manyara) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
10:00 | UI1796 | Seronera (Seronera) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
10:45 | CQ1207 | Lake Manyara (Lake Manyara) | Coastal Aviation | CNC | Đã lên lịch |
10:50 | PW416 | Mwanza (Mwanza) | Precision Air | AT7 | Đã lên lịch |
12:30 | W21353 | Arusha (Arusha) | Flexflight | CNC | Đã lên lịch |
12:30 | UI613 | Arusha (Arusha) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
12:40 | TC214 | Entebbe (Entebbe International) | Air Tanzania | 223 | Đã lên lịch |
14:05 | ET815 | Zanzibar (Zanzibar International) | Ethiopian Airlines | 789 | Đã lên lịch |
14:25 | F242 | Nairobi (Nairobi Wilson) | Safarilink Aviation | CNA | Đã lên lịch |
14:25 | W22072 | Nairobi (Nairobi Wilson) | Flexflight | CNA | Đã lên lịch |
14:40 | P2822 | Nairobi (Nairobi Wilson) | Airkenya Express | DHT | Đã lên lịch |
14:50 | PW417 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Precision Air | AT7 | Đã lên lịch |
15:00 | XLL32 | Arusha (Arusha) | Air Excel | CNC | Đã lên lịch |
15:30 | 8N402 | Lake Manyara (Lake Manyara) | Regional Air Services | CN1 | Đã lên lịch |
15:30 | 8N302 | Arusha (Arusha) | Regional Air Services | CN1 | Đã lên lịch |
15:45 | CQ1261 | Lake Manyara (Lake Manyara) | Coastal Aviation | CNC | Đã lên lịch |
16:50 | TC215 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Air Tanzania | 223 | Đã lên lịch |
17:30 | XLL32 | Arusha (Arusha) | Air Excel | CNF | Đã lên lịch |
18:05 | XLL43 | Arusha (Arusha) | Air Excel | CNC | Đã lên lịch |
18:25 | ET814 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | 789 | Đã lên lịch |
18:30 | PW721 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Precision Air | AT7 | Đã lên lịch |
21:00 | XLL43 | Arusha (Arusha) | Air Excel | CNF | Đã lên lịch |
21:05 | KL569 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | KLM | 772 | Đã lên lịch |
21:30 | PW720 | Zanzibar (Zanzibar International) | Precision Air | AT7 | Đã lên lịch |
21:30 | PW437 | Zanzibar (Zanzibar International) | Precision Air | AT7 | Đã lên lịch |
23:00 | TC2125 | Zanzibar (Zanzibar International) | Air Tanzania | DH8 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
06:50 | PW717 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Precision Air | AT7 | Đã lên lịch |
06:55 | TC135 | Zanzibar (Zanzibar International) | Air Tanzania | DH8 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Kilimanjaro International (Mount Kilimanjaro) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kilimanjaro International.