Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
22:40 | 2Z2220 | Porto Alegre (Porto Alegre Salgado Filho International) | VoePass | AT7 | Đã lên lịch |
23:20 | AD2740 | Campinas (Sao Paulo Viracopos-Campinas Int) | Azul | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:45 | LA3468 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | LATAM Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:55 | AD2974 | Campinas (Sao Paulo Viracopos-Campinas Int) | Azul Linhas Aereas | AT7 | Đã lên lịch |
10:25 | 2Z2260 | Campinas (Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo) | VoePass | AT7 | Đã lên lịch |
14:00 | G31224 | Campinas (Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo) | GOL Linhas Aereas | 73G | Đã lên lịch |
14:25 | AD2707 | Campinas (Sao Paulo Viracopos-Campinas Int) | Azul | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
15:40 | 2Z2252 | Campinas (Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo) | VoePass | AT7 | Đã lên lịch |
18:20 | AD2581 | Campinas (Sao Paulo Viracopos-Campinas Int) | Azul | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
18:50 | LA4724 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | LATAM Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:40 | 2Z2220 | Porto Alegre (Porto Alegre Salgado Filho International) | VoePass | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Joinville-Lauro Carneiro de Loyola (Joinville) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Joinville-Lauro Carneiro de Loyola.