Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
10:30 | EU1895 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
11:50 | EU2401 | Hailar (Sân bay Đông Sơn Hailar) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
12:55 | MU5197 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:40 | EU1896 | Mạc Hà (Mohe Gulian) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
10:30 | EU1895 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
11:50 | EU2401 | Hailar (Sân bay Đông Sơn Hailar) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
12:55 | MU5197 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Jiagedaqi (Gia Cách Đạt Kỳ) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Jiagedaqi.