Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
23:15 | AD4622 | Recife (Recife Guararapes International) | Azul | E195 (Embraer E195AR) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
00:30 | G31847 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | GOL Linhas Aereas | 7M8 | Đã lên lịch |
01:25 | LA3548 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | LATAM Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
02:15 | G32148 | Brasília (Sân bay quốc tế Brasília) | GOL Linhas Aereas | 737 | Đã lên lịch |
02:20 | AD4638 | Campinas (Sao Paulo Viracopos-Campinas Int) | Azul Linhas Aereas | 295 | Đã lên lịch |
05:10 | AD4406 | Fortaleza (Sân bay quốc tế Pinto Martins) | Azul | E195 (Embraer E195AR) | Đã lên lịch |
19:00 | 2Z2356 | Fortaleza (Sân bay quốc tế Pinto Martins) | VoePass | AT7 | Đã lên lịch |
23:15 | AD4622 | Recife (Recife Guararapes International) | Azul | E195 (Embraer E195AR) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:25 | G31847 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | GOL Linhas Aereas | 7M8 | Đã lên lịch |
01:25 | LA3548 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | LATAM Airlines | 320 | Đã lên lịch |
02:15 | G32148 | Brasília (Sân bay quốc tế Brasília) | GOL Linhas Aereas | 73G | Đã lên lịch |
02:20 | AD4638 | Campinas (Sao Paulo Viracopos-Campinas Int) | Azul | E295 (Embraer E195-E2) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Juazeiro do Norte O. Bezerra de Menezes (Juazeiro do Norte) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Juazeiro do Norte O. Bezerra de Menezes.