Thông tin về Ilulissat
Thông tin chi tiết về Ilulissat: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: JAV
ICAO: BGJN
Giờ địa phương:
UTC: -2
Ilulissat trên bản đồ
Các chuyến bay từ Ilulissat
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GL573 | Ilulissat — Kangerlussuaq | Thứ Tư | 10:10 | 11:00 | 50m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL515 | Ilulissat — Kangerlussuaq | Thứ ba, thứ năm | 17:20 | 18:10 | 50m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL573 | Ilulissat — Kangerlussuaq | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 10:40 | 11:30 | 50m | Air Greenland | tìm kiếm | |
FI126 | Ilulissat — Reykjavík | Thứ Tư, chủ nhật | 00:35 | 05:05 | 3h 30m | Icelandair | từ 16.844.590 ₫ | tìm kiếm |
GL1503 | Ilulissat — Kangerlussuaq | thứ hai | 11:20 | 12:10 | 50m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL1114 | Ilulissat — Qaarsut | thứ sáu | 13:50 | 14:50 | 1h 0m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL114 | Ilulissat — Qaarsut | thứ sáu | 12:40 | 16:45 | 4h 5m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL515 | Ilulissat — Kangerlussuaq | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 15:00 | 15:50 | 50m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL593 | Ilulissat — Nuuk | thứ bảy | 18:30 | 19:55 | 1h 25m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL1116 | Ilulissat — Qaarsut | thứ bảy | 16:30 | 17:20 | 50m | Air Greenland | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Ilulissat
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GL500 | Kangerlussuaq — Ilulissat | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 08:35 | 09:20 | 45m | Air Greenland | từ 53.790.730 ₫ | tìm kiếm |
GL4629 | Qaanaaq — Ilulissat | thứ bảy | 14:55 | 17:35 | 2h 40m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL512 | Kangerlussuaq — Ilulissat | thứ hai | 18:20 | 19:05 | 45m | Air Greenland | từ 53.790.730 ₫ | tìm kiếm |
GL4629 | Qaanaaq — Ilulissat | Thứ Tư | 15:55 | 18:35 | 2h 40m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL111 | Qaarsut — Ilulissat | Thứ ba, thứ năm | 09:30 | 10:05 | 35m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL582 | Kangerlussuaq — Ilulissat | hằng ngày | 13:15 | 14:00 | 45m | Air Greenland | từ 53.790.730 ₫ | tìm kiếm |
GL512 | Kangerlussuaq — Ilulissat | thứ bảy | 15:40 | 17:10 | 1h 30m | Air Greenland | từ 53.790.730 ₫ | tìm kiếm |
GL504 | Kangerlussuaq — Ilulissat | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 09:55 | 10:40 | 45m | Air Greenland | từ 53.790.730 ₫ | tìm kiếm |
GL115 | Qaarsut — Ilulissat | thứ sáu | 13:45 | 17:45 | 4h 0m | Air Greenland | tìm kiếm | |
GL1580 | Kangerlussuaq — Ilulissat | thứ sáu, chủ nhật | 12:25 | 13:10 | 45m | Air Greenland | từ 53.790.730 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Ilulissat
- Qeqertaq Heliport (2 km)
- Oqaitsut Harbour (12 km)
- Ilimanaq Heliport (27 km)
- Qasigiannguit (48 km)
- Ikamiut Heliport (59 km)
- Akunnaaq Heliport (75 km)
- Aasiaat (91 km)
- Kitsissuarsuit Heliport (96 km)
- Saqqaq Heliport (98 km)
Các hãng hàng không bay đến Ilulissat
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Ilulissat: