Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:50 | 6E7285 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | IndiGo | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
08:35 | 6E2511 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | IndiGo | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
13:00 | S5170 | Jaipur (Jaipur International) | Star Air | ER4 | Đã lên lịch |
13:10 | S5112 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Star Air | ERJ | Đã lên lịch |
14:30 | S5142 | Surat (Surat) | Star Air | ER4 | Đã lên lịch |
16:10 | 6E7512 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
19:25 | 6E7226 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | IndiGo | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
20:35 | S5148 | Nagpur (Nagpur Dr.Ambedkar International) | Star Air | ER4 | Đã lên lịch |
20:50 | S5154 | Tirupati (Tirupati) | Star Air | ER4 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
07:50 | 6E7285 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | IndiGo | ATR | Đã lên lịch |
08:35 | 6E2511 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | IndiGo | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Belgaum Sambre (Belagavi) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Belgaum Sambre.