Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
03:25 | QR436 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways (25 Years of Excellence Sticker) | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 03:17 |
12:40 | RV7926 | Tehran (Sân bay quốc tế Imam Khomeini) | Caspian Airlines | M83 | Đã lên lịch |
15:35 | IA919 | Bát-đa (Baghdad International) | Iraqi Airways | 737 | Đã lên lịch |
15:35 | W55058 | Tehran (Sân bay quốc tế Imam Khomeini) | Mahan Air | 343 | Đã lên lịch |
22:30 | IA106 | Dubai (Dubai International) | Iraqi Airways | 737 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
03:25 | QR436 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 320 | Đã lên lịch |
11:30 | IA919 | Bát-đa (Baghdad International) | Iraqi Airways | CRJ | Đã lên lịch |
13:20 | FZ205 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Sulaimaniyah (Sulaymaniyah) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Sulaimaniyah.